I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-19.265
|
-10.671
|
-9.550
|
30.690
|
1.493
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.085
|
16.502
|
10.395
|
-30.494
|
7.969
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.445
|
3.207
|
1.660
|
2.367
|
2.367
|
- Các khoản dự phòng
|
-9.156
|
-6.576
|
1.999
|
14.636
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
13.071
|
9.968
|
300
|
-57.076
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9.726
|
9.904
|
6.436
|
9.579
|
5.602
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4.180
|
5.831
|
845
|
195
|
9.462
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-275.328
|
-62.464
|
117.377
|
-50.855
|
-61.292
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35.880
|
7.258
|
-36.525
|
26.893
|
26.779
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.922
|
37.287
|
54.773
|
-32.095
|
28.880
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.084
|
7.510
|
-14.165
|
5.219
|
3.975
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.417
|
-740
|
-16.594
|
1.949
|
-646
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-94
|
-233
|
-80
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
-438
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-344.812
|
-5.412
|
105.478
|
-48.773
|
6.719
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-990
|
607
|
-4.368
|
2.832
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70
|
1.684
|
-1.684
|
1.684
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-219
|
-98.593
|
98.812
|
-4.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
95.776
|
-95.035
|
96.702
|
0
|
575
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
96.588
|
-96.588
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
42
|
43
|
56.990
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
94.856
|
3.668
|
-104.488
|
160.319
|
-3.425
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1.750
|
1.750
|
0
|
-110.478
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.061
|
20.031
|
-18.981
|
153
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.170
|
-20.135
|
18.979
|
-1.305
|
-3.421
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-99
|
-66
|
-132
|
-99
|
-99
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-958
|
1.580
|
-135
|
-111.730
|
-3.520
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-250.914
|
-165
|
855
|
-184
|
-226
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
254.418
|
3.504
|
3.340
|
4.195
|
4.011
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.504
|
3.340
|
4.195
|
4.011
|
3.785
|