Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.191.536 1.236.256 1.252.605 1.455.858 1.439.376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 254.418 3.504 3.340 4.195 4.011
1. Tiền 254.418 3.504 3.340 4.195 4.011
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 719.635 972.714 1.001.779 1.181.633 1.179.478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206.657 185.461 220.324 248.441 244.962
2. Trả trước cho người bán 57.376 34.489 36.267 34.966 56.232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 29.734 29.959 316.490 316.490
6. Phải thu ngắn hạn khác 485.379 752.790 755.581 622.087 616.780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29.778 -29.760 -40.351 -40.351 -54.987
IV. Tổng hàng tồn kho 215.706 251.410 241.370 265.254 252.813
1. Hàng tồn kho 216.900 252.780 241.370 265.402 252.961
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.194 -1.370 0 -148 -148
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.776 8.628 6.116 4.776 3.074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608 4.499 4.357 2.562 823
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 688 2.169 1.279 1.734 1.837
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 480 1.960 480 480 413
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 442.344 325.928 314.405 80.336 82.402
I. Các khoản phải thu dài hạn 33.776 4.084 4.272 6.098 7.835
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 29.734 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.042 4.084 4.272 6.098 7.835
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.846 65.497 63.388 62.844 60.477
1. Tài sản cố định hữu hình 17.323 64.088 62.207 61.777 59.525
- Nguyên giá 47.357 95.453 95.767 97.781 97.781
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.034 -31.365 -33.560 -36.004 -38.256
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.523 1.409 1.180 1.066 952
- Nguyên giá 1.828 1.828 1.828 1.828 1.828
- Giá trị hao mòn lũy kế -305 -419 -647 -762 -876
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55.455 5.767 2.323 3.750 9.928
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55.455 5.767 2.323 3.750 9.928
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230.293 149.413 149.327 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119.413 150.000 149.327 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 120.781 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9.901 -587 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 103.974 101.166 95.096 107.244 103.763
1. Chi phí trả trước dài hạn 103.974 101.166 95.096 107.244 103.763
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 -99.600 -99.600
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.633.880 1.562.185 1.567.010 1.536.194 1.521.778
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 667.693 652.617 686.463 666.559 620.920
I. Nợ ngắn hạn 315.880 299.811 677.161 403.342 368.044
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.105 6.655 354.490 7.494 6.930
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 185.022 147.041 161.092 226.307 195.438
4. Người mua trả tiền trước 14.784 16.163 15.829 19.249 14.419
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43.933 46.834 46.414 46.205 50.276
6. Phải trả người lao động 2.573 2.695 2.779 4.206 3.112
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 59.692 72.620 81.199 86.569 83.592
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.770 7.803 15.358 13.313 14.276
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 351.813 352.806 9.302 263.216 252.876
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 4.618 4.618
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.887 3.887 3.887 3.887 3.887
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 347.926 348.919 3.216 252.463 242.122
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 2.199 0 2.249
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 2.249 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 966.186 909.568 880.547 869.636 900.858
I. Vốn chủ sở hữu 966.186 909.568 880.547 869.636 900.858
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 790.000 790.000 790.000 790.000 790.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 152.195 152.195 152.195 152.195 152.195
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.283 21.283 21.283 21.283 21.283
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.708 -53.911 -81.141 -96.442 -65.220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11.609 -34.645 -51.498 -56.287 -56.287
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.317 -19.265 -29.643 -40.155 -8.932
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 -1.790 2.600 2.600
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.633.880 1.562.185 1.567.010 1.536.194 1.521.778