Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.846.823 1.172.817 1.428.891 17.276 1.029.187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 217 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.846.823 1.172.599 1.428.891 17.276 1.029.187
4. Giá vốn hàng bán 1.759.838 872.324 1.307.297 28.020 991.566
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 86.985 300.276 121.595 -10.744 37.621
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.031 6.056 4.739 2 4
7. Chi phí tài chính 79.467 89.809 88.973 71.253 71.080
-Trong đó: Chi phí lãi vay 76.313 87.204 85.065 71.253 67.831
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -697 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.120 263.703 53.399 1.772 48.787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.363 20.370 25.199 25.550 19.780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -21.631 -67.550 -41.237 -109.317 -102.021
12. Thu nhập khác 2.173 8.882 18.422 2.934 52.011
13. Chi phí khác 2.872 12.607 55.103 769 547
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -698 -3.725 -36.681 2.165 51.464
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -22.329 -71.275 -77.918 -107.152 -50.557
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.318 -179 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -4.318 -179 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -18.011 -71.096 -77.918 -107.152 -50.557
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.691 -616 -611 -662 52
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -16.320 -70.480 -77.307 -106.490 -50.609