I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.459
|
-68.052
|
-121.386
|
-42.455
|
-107.152
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
100.382
|
102.536
|
105.003
|
89.033
|
92.769
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.025
|
24.938
|
20.498
|
17.659
|
16.456
|
- Các khoản dự phòng
|
3.021
|
1.919
|
3.851
|
10.236
|
5.062
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.581
|
-3.180
|
-3.784
|
-854
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
75.916
|
78.860
|
84.439
|
61.993
|
71.253
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
104.840
|
34.484
|
-16.383
|
46.578
|
-14.383
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
346.499
|
-46.436
|
-43.851
|
169.507
|
21.159
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-75.072
|
11.127
|
-65.635
|
73.283
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-143.342
|
120.195
|
192.165
|
-291.546
|
-6.877
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.301
|
5.958
|
716
|
2.565
|
3.442
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
135
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-75.476
|
-66.527
|
-5.078
|
-102
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.418
|
-1.698
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
82
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.390
|
-2.780
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
158.159
|
54.323
|
61.933
|
285
|
3.340
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-85
|
-733
|
-756
|
-130
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17
|
896
|
5.369
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50.844
|
-39.177
|
|
-361
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
15.270
|
60.397
|
14.715
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-420
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.579
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.232
|
2.763
|
4.426
|
745
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.521
|
-20.982
|
69.437
|
14.970
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.637.995
|
2.258.273
|
15.822
|
310.694
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.737.232
|
-2.295.291
|
-145.506
|
-333.966
|
-4.409
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.381
|
-6.197
|
-7.283
|
-149
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-102.619
|
-43.215
|
-136.967
|
-23.421
|
-4.409
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.019
|
-9.874
|
-5.596
|
-8.167
|
-1.067
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.784
|
25.802
|
15.928
|
10.332
|
2.165
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.802
|
15.928
|
10.332
|
2.165
|
1.098
|