Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.459 -68.052 -121.386 -42.455 -107.152
2. Điều chỉnh cho các khoản 100.382 102.536 105.003 89.033 92.769
- Khấu hao TSCĐ 23.025 24.938 20.498 17.659 16.456
- Các khoản dự phòng 3.021 1.919 3.851 10.236 5.062
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.581 -3.180 -3.784 -854 -2
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 75.916 78.860 84.439 61.993 71.253
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 104.840 34.484 -16.383 46.578 -14.383
- Tăng, giảm các khoản phải thu 346.499 -46.436 -43.851 169.507 21.159
- Tăng, giảm hàng tồn kho -75.072 11.127 -65.635 73.283 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -143.342 120.195 192.165 -291.546 -6.877
- Tăng giảm chi phí trả trước 7.301 5.958 716 2.565 3.442
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 135 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -75.476 -66.527 -5.078 -102 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.418 -1.698 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 82 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.390 -2.780 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 158.159 54.323 61.933 285 3.340
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -85 -733 -756 -130 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17 896 5.369 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50.844 -39.177 -361 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15.270 60.397 14.715 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -420 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6.579 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.232 2.763 4.426 745 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43.521 -20.982 69.437 14.970 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.637.995 2.258.273 15.822 310.694 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.737.232 -2.295.291 -145.506 -333.966 -4.409
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3.381 -6.197 -7.283 -149 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -102.619 -43.215 -136.967 -23.421 -4.409
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12.019 -9.874 -5.596 -8.167 -1.067
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.784 25.802 15.928 10.332 2.165
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.802 15.928 10.332 2.165 1.098