TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
15.571
|
10.345
|
7.631
|
9.701
|
9.704
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.489
|
1.589
|
1.359
|
2.166
|
2.736
|
1. Tiền
|
5.489
|
1.589
|
1.359
|
2.166
|
2.736
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.757
|
4.198
|
4.125
|
5.207
|
5.662
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.526
|
1.686
|
2.587
|
2.846
|
2.397
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.757
|
2.463
|
1.536
|
2.338
|
2.706
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
475
|
208
|
226
|
268
|
603
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-160
|
-225
|
-245
|
-45
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
834
|
2.658
|
358
|
568
|
717
|
1. Hàng tồn kho
|
834
|
2.658
|
358
|
568
|
717
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.490
|
1.901
|
1.789
|
1.760
|
590
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
530
|
568
|
700
|
590
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
62
|
62
|
62
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.485
|
1.309
|
1.159
|
999
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
63.620
|
88.398
|
80.832
|
71.619
|
68.728
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.024
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.024
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43.849
|
68.114
|
67.504
|
61.518
|
57.819
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35.658
|
59.923
|
58.217
|
52.231
|
49.295
|
- Nguyên giá
|
66.038
|
92.477
|
92.884
|
91.520
|
93.017
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.380
|
-32.554
|
-34.668
|
-39.289
|
-43.722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.191
|
8.191
|
9.287
|
9.287
|
8.524
|
- Nguyên giá
|
8.346
|
8.346
|
9.442
|
9.442
|
8.524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.467
|
3.357
|
1.614
|
1.621
|
1.855
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
1.855
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.285
|
5.285
|
5.285
|
5.285
|
5.285
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.263
|
5.263
|
5.263
|
5.263
|
5.263
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.019
|
11.642
|
6.429
|
3.195
|
1.745
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.298
|
10.422
|
5.708
|
2.473
|
1.489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
256
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
721
|
1.221
|
721
|
722
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
79.191
|
98.744
|
88.463
|
81.320
|
78.432
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28.308
|
46.583
|
46.328
|
35.888
|
24.173
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13.182
|
18.168
|
16.124
|
10.335
|
11.920
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.074
|
9.074
|
7.402
|
4.891
|
3.960
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.583
|
5.209
|
4.643
|
1.339
|
1.895
|
4. Người mua trả tiền trước
|
629
|
568
|
295
|
479
|
717
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
726
|
718
|
1.212
|
1.210
|
2.614
|
6. Phải trả người lao động
|
2.180
|
2.079
|
1.223
|
1.721
|
1.929
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
871
|
86
|
234
|
275
|
145
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.690
|
410
|
1.108
|
411
|
649
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
429
|
25
|
7
|
7
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.126
|
28.415
|
30.204
|
25.553
|
12.253
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.082
|
10.063
|
10.837
|
11.077
|
574
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.960
|
18.352
|
19.367
|
14.476
|
10.516
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
84
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.163
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
50.883
|
52.161
|
42.134
|
45.433
|
54.259
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50.883
|
52.161
|
42.134
|
45.433
|
54.259
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
47.801
|
47.801
|
47.801
|
47.801
|
47.801
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
194
|
194
|
194
|
194
|
194
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-894
|
-894
|
-894
|
-894
|
-894
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.964
|
2.964
|
3.057
|
3.057
|
3.718
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
813
|
530
|
661
|
661
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6
|
1.566
|
-8.684
|
-5.385
|
3.441
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
-5.385
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
8.826
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
79.191
|
98.744
|
88.463
|
81.320
|
78.432
|