I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.002
|
2.346
|
-8.522
|
3.596
|
10.290
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.183
|
5.341
|
8.982
|
7.622
|
6.670
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.546
|
3.785
|
5.514
|
4.940
|
5.293
|
- Các khoản dự phòng
|
-31
|
160
|
65
|
20
|
1.176
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-14
|
0
|
-1
|
0
|
-3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-790
|
-954
|
-1.358
|
-742
|
-1.574
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.471
|
2.349
|
4.763
|
3.404
|
1.778
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.184
|
7.687
|
460
|
11.218
|
16.960
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.779
|
2.852
|
492
|
-1.102
|
-1.449
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.787
|
-1.824
|
2.299
|
-210
|
-149
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19
|
1.544
|
-540
|
-2.964
|
-9.318
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-514
|
-654
|
5.097
|
3.103
|
1.094
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.471
|
-2.349
|
-4.568
|
-3.573
|
-1.804
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-972
|
-759
|
-100
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
68
|
1.039
|
2.567
|
1.034
|
367
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.596
|
-1.588
|
-1.617
|
-1.156
|
-711
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.687
|
5.948
|
4.089
|
6.350
|
4.990
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.119
|
-27.940
|
-9.435
|
-92
|
-1.828
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
87
|
45
|
6.683
|
1.579
|
1.948
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
702
|
911
|
306
|
380
|
351
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.330
|
-26.984
|
-2.447
|
1.867
|
470
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.925
|
32.404
|
19.897
|
25.132
|
3.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.483
|
-13.012
|
-20.554
|
-32.534
|
-7.891
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.294
|
-2.256
|
-1.216
|
-8
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.852
|
17.136
|
-1.873
|
-7.409
|
-4.891
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.495
|
-3.901
|
-230
|
807
|
569
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.975
|
5.489
|
1.589
|
1.359
|
2.166
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.489
|
1.589
|
1.359
|
2.166
|
2.736
|