Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83.937 73.634 87.659
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 83.937 73.634 87.659
4. Giá vốn hàng bán 66.340 54.905 67.752
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.597 18.728 19.908
6. Doanh thu hoạt động tài chính 361 272 3
7. Chi phí tài chính 0 304 961
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 223 927
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 244 8 254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.536 15.925 15.019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.177 2.764 3.676
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 41
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -41
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.177 2.764 3.636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 380 699 1.242
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 380 699 1.242
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.797 2.065 2.393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.797 2.065 2.393