1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83.937
|
73.634
|
87.659
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
83.937
|
73.634
|
87.659
|
4. Giá vốn hàng bán
|
66.340
|
54.905
|
67.752
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.597
|
18.728
|
19.908
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
361
|
272
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
304
|
961
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
223
|
927
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
244
|
8
|
254
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.536
|
15.925
|
15.019
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.177
|
2.764
|
3.676
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
41
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
-41
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.177
|
2.764
|
3.636
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
380
|
699
|
1.242
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
380
|
699
|
1.242
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.797
|
2.065
|
2.393
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.797
|
2.065
|
2.393
|