TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.591.164
|
1.606.008
|
1.661.251
|
1.659.731
|
1.715.646
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38.331
|
51.968
|
87.842
|
109.332
|
61.452
|
1. Tiền
|
38.331
|
51.968
|
37.842
|
59.332
|
36.452
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
50.000
|
50.000
|
25.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
410.000
|
480.000
|
495.000
|
480.000
|
550.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
410.000
|
480.000
|
495.000
|
480.000
|
550.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
751.511
|
710.035
|
726.615
|
717.881
|
732.460
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
723.484
|
687.042
|
693.251
|
688.887
|
712.295
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.416
|
2.814
|
2.073
|
9.251
|
8.922
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.908
|
23.733
|
34.845
|
21.843
|
13.343
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.297
|
-3.554
|
-3.554
|
-2.100
|
-2.100
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
385.523
|
357.828
|
345.956
|
347.790
|
367.147
|
1. Hàng tồn kho
|
385.523
|
357.828
|
345.956
|
347.790
|
367.147
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.799
|
6.177
|
5.838
|
4.728
|
4.587
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.799
|
6.177
|
5.838
|
4.728
|
4.587
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
236.022
|
182.637
|
178.053
|
177.395
|
174.302
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157.006
|
154.762
|
150.163
|
149.546
|
145.258
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110.881
|
108.318
|
104.161
|
103.850
|
99.925
|
- Nguyên giá
|
505.002
|
506.809
|
506.946
|
510.807
|
508.256
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-394.120
|
-398.491
|
-402.785
|
-406.957
|
-408.331
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46.125
|
46.445
|
46.002
|
45.696
|
45.332
|
- Nguyên giá
|
62.097
|
62.847
|
62.847
|
62.969
|
62.969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.972
|
-16.402
|
-16.845
|
-17.272
|
-17.637
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.778
|
8.591
|
8.384
|
8.541
|
9.114
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.778
|
8.591
|
8.384
|
8.541
|
9.114
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67.601
|
17.601
|
17.601
|
17.601
|
17.908
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.399
|
-2.399
|
-2.399
|
-2.399
|
-2.092
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.637
|
1.683
|
1.904
|
1.707
|
2.023
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.637
|
1.683
|
1.904
|
1.707
|
2.023
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.827.186
|
1.788.645
|
1.839.304
|
1.837.126
|
1.889.949
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
334.666
|
370.748
|
376.796
|
316.784
|
328.475
|
I. Nợ ngắn hạn
|
334.497
|
370.347
|
376.395
|
316.402
|
328.093
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
310.423
|
235.411
|
243.187
|
268.360
|
288.770
|
4. Người mua trả tiền trước
|
825
|
4.857
|
5.928
|
7.989
|
5.128
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.208
|
15.094
|
12.625
|
16.560
|
10.743
|
6. Phải trả người lao động
|
2.113
|
108
|
108
|
108
|
9.250
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.497
|
958
|
1.119
|
1.172
|
1.050
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.914
|
95.677
|
95.441
|
7.352
|
6.700
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
517
|
18.241
|
17.988
|
14.862
|
6.453
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
169
|
401
|
401
|
382
|
382
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
169
|
401
|
401
|
382
|
382
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.492.520
|
1.417.897
|
1.462.508
|
1.520.342
|
1.561.474
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.492.520
|
1.417.897
|
1.462.508
|
1.520.342
|
1.561.474
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
347.275
|
347.275
|
347.275
|
347.275
|
347.275
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60.334
|
60.334
|
60.334
|
60.334
|
60.334
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
851.826
|
929.572
|
929.572
|
929.572
|
929.572
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
233.085
|
80.717
|
125.327
|
183.161
|
224.293
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
200.076
|
0
|
0
|
0
|
183.333
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33.009
|
80.717
|
125.327
|
183.161
|
40.961
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.827.186
|
1.788.645
|
1.839.304
|
1.837.126
|
1.889.949
|