Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.591.164 1.606.008 1.661.251 1.659.731 1.715.646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38.331 51.968 87.842 109.332 61.452
1. Tiền 38.331 51.968 37.842 59.332 36.452
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 50.000 50.000 25.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 410.000 480.000 495.000 480.000 550.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 410.000 480.000 495.000 480.000 550.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 751.511 710.035 726.615 717.881 732.460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 723.484 687.042 693.251 688.887 712.295
2. Trả trước cho người bán 4.416 2.814 2.073 9.251 8.922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.908 23.733 34.845 21.843 13.343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.297 -3.554 -3.554 -2.100 -2.100
IV. Tổng hàng tồn kho 385.523 357.828 345.956 347.790 367.147
1. Hàng tồn kho 385.523 357.828 345.956 347.790 367.147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.799 6.177 5.838 4.728 4.587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.799 6.177 5.838 4.728 4.587
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 236.022 182.637 178.053 177.395 174.302
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157.006 154.762 150.163 149.546 145.258
1. Tài sản cố định hữu hình 110.881 108.318 104.161 103.850 99.925
- Nguyên giá 505.002 506.809 506.946 510.807 508.256
- Giá trị hao mòn lũy kế -394.120 -398.491 -402.785 -406.957 -408.331
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 46.125 46.445 46.002 45.696 45.332
- Nguyên giá 62.097 62.847 62.847 62.969 62.969
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.972 -16.402 -16.845 -17.272 -17.637
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.778 8.591 8.384 8.541 9.114
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.778 8.591 8.384 8.541 9.114
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67.601 17.601 17.601 17.601 17.908
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.399 -2.399 -2.399 -2.399 -2.092
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.637 1.683 1.904 1.707 2.023
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.637 1.683 1.904 1.707 2.023
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.827.186 1.788.645 1.839.304 1.837.126 1.889.949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 334.666 370.748 376.796 316.784 328.475
I. Nợ ngắn hạn 334.497 370.347 376.395 316.402 328.093
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 310.423 235.411 243.187 268.360 288.770
4. Người mua trả tiền trước 825 4.857 5.928 7.989 5.128
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.208 15.094 12.625 16.560 10.743
6. Phải trả người lao động 2.113 108 108 108 9.250
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.497 958 1.119 1.172 1.050
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.914 95.677 95.441 7.352 6.700
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 517 18.241 17.988 14.862 6.453
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 169 401 401 382 382
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 169 401 401 382 382
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.492.520 1.417.897 1.462.508 1.520.342 1.561.474
I. Vốn chủ sở hữu 1.492.520 1.417.897 1.462.508 1.520.342 1.561.474
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 347.275 347.275 347.275 347.275 347.275
2. Thặng dư vốn cổ phần 60.334 60.334 60.334 60.334 60.334
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 851.826 929.572 929.572 929.572 929.572
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 233.085 80.717 125.327 183.161 224.293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 200.076 0 0 0 183.333
- LNST chưa phân phối kỳ này 33.009 80.717 125.327 183.161 40.961
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.827.186 1.788.645 1.839.304 1.837.126 1.889.949