Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50.395
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 50.395
4. Giá vốn hàng bán 44.289
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.106
6. Doanh thu hoạt động tài chính 70
7. Chi phí tài chính 4
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.485
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.686
12. Thu nhập khác 4
13. Chi phí khác 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.306
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.306