Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 267.281 198.842 118.778 270.111 218.972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 267.281 198.842 118.778 270.111 218.972
4. Giá vốn hàng bán 200.468 156.246 94.619 202.363 160.895
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66.813 42.596 24.159 67.748 58.077
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.322 3.256 2.944 2.705 4.018
7. Chi phí tài chính 96 177 100 123 153
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 5 11 57
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 46.101 34.500 28.041 48.734 45.812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.341 4.064 3.322 9.321 5.969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.598 7.111 -4.359 12.274 10.160
12. Thu nhập khác 1.124 658 701 2.663 1.354
13. Chi phí khác 0 63 218 452 22
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.124 595 483 2.212 1.333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.722 7.706 -3.876 14.486 11.493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.056 1.001 1.651 2.290
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.056 1.001 1.651 2.290
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.666 6.705 -3.876 12.835 9.203
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.666 6.705 -3.876 12.835 9.203