Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.723.949 1.985.857 2.366.162 1.577.146 49.095
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 175 10 176 28.166 27.793
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.723.774 1.985.847 2.365.987 1.548.979 21.302
4. Giá vốn hàng bán 1.629.656 1.866.353 2.179.211 1.477.664 267.223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 94.117 119.494 186.775 71.315 -245.920
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.584 6.708 6.790 7.475 1.116
7. Chi phí tài chính 66.895 63.972 54.076 61.138 62.270
-Trong đó: Chi phí lãi vay 53.224 55.065 45.731 48.134 43.275
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 15.016 19.805 30.788 18.870 1.203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.304 19.385 21.028 66.287 8.875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.486 23.040 87.672 -67.504 -317.153
12. Thu nhập khác 5.420 189 1.156 83 4.102
13. Chi phí khác 1.252 293 702 844 50
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.168 -104 454 -761 4.051
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.654 22.935 88.125 -68.265 -313.102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.385 4.607 17.649 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.385 4.607 17.649 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.269 18.329 70.477 -68.265 -313.102
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.269 18.329 70.477 -68.265 -313.102