1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.723.949
|
1.985.857
|
2.366.162
|
1.577.146
|
49.095
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
175
|
10
|
176
|
28.166
|
27.793
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.723.774
|
1.985.847
|
2.365.987
|
1.548.979
|
21.302
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.629.656
|
1.866.353
|
2.179.211
|
1.477.664
|
267.223
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
94.117
|
119.494
|
186.775
|
71.315
|
-245.920
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.584
|
6.708
|
6.790
|
7.475
|
1.116
|
7. Chi phí tài chính
|
66.895
|
63.972
|
54.076
|
61.138
|
62.270
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
53.224
|
55.065
|
45.731
|
48.134
|
43.275
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.016
|
19.805
|
30.788
|
18.870
|
1.203
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.304
|
19.385
|
21.028
|
66.287
|
8.875
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.486
|
23.040
|
87.672
|
-67.504
|
-317.153
|
12. Thu nhập khác
|
5.420
|
189
|
1.156
|
83
|
4.102
|
13. Chi phí khác
|
1.252
|
293
|
702
|
844
|
50
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.168
|
-104
|
454
|
-761
|
4.051
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.654
|
22.935
|
88.125
|
-68.265
|
-313.102
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.385
|
4.607
|
17.649
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.385
|
4.607
|
17.649
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.269
|
18.329
|
70.477
|
-68.265
|
-313.102
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.269
|
18.329
|
70.477
|
-68.265
|
-313.102
|