I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
88.125
|
-68.265
|
-354.898
|
1.978
|
23.780
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
206.098
|
194.713
|
242.654
|
-705
|
-1.467
|
- Khấu hao TSCĐ
|
157.026
|
144.299
|
95.760
|
3.589
|
3.442
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
101.502
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
417
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.289
|
1.604
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.052
|
676
|
1.700
|
-4.294
|
-4.909
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
45.731
|
48.134
|
43.275
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
294.223
|
126.449
|
-112.245
|
1.273
|
22.313
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
73.626
|
81.227
|
-3.567
|
-1.771
|
-13.301
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26.090
|
366.449
|
20.556
|
1.457
|
-700
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24.725
|
-375.263
|
-56.133
|
-22.875
|
34.392
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.804
|
14.305
|
644
|
16.571
|
12.478
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45.226
|
-46.147
|
-7.114
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.699
|
-17.654
|
0
|
-1.109
|
-5.045
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-1.181
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-847
|
0
|
5.111
|
-3.917
|
-6.365
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
364.088
|
149.365
|
-153.929
|
-10.371
|
43.772
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93.395
|
-75.394
|
-7.181
|
-230
|
-1.386
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.181
|
17
|
17
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.821
|
-39.814
|
-12.226
|
-75.000
|
-238.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
65.198
|
41.954
|
73.000
|
183.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
4.044
|
5.203
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-103.216
|
-50.011
|
23.728
|
1.831
|
-51.166
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.061.201
|
1.621.775
|
98.352
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.262.103
|
-1.772.718
|
-61.884
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.000
|
0
|
0
|
-6.125
|
-1.554
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-227.902
|
-150.942
|
36.469
|
-6.125
|
-1.554
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.970
|
-51.588
|
-93.733
|
-14.664
|
-8.948
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48.877
|
81.846
|
531
|
27.327
|
12.663
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
93.264
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81.846
|
30.258
|
62
|
12.663
|
3.715
|