I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
64.843
|
57.689
|
73.328
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-47.196
|
-34.824
|
-45.906
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.981
|
-6.594
|
-7.983
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-223
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-75
|
-1.708
|
-3.106
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.050
|
4.716
|
4.998
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.520
|
-7.378
|
-8.179
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.897
|
11.901
|
13.151
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-597
|
-6.263
|
-8.801
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.318
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
891
|
795
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
915
|
1.285
|
220
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.209
|
-4.183
|
-6.263
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
943
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.706
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.563
|
-6.634
|
-9.221
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.326
|
-6.634
|
-9.221
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.780
|
1.084
|
-2.333
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
242
|
4.022
|
5.106
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
34
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.022
|
5.106
|
2.806
|