Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81.208 71.432 72.340 83.666 86.639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 81.208 71.432 72.340 83.666 86.639
4. Giá vốn hàng bán 24.107 16.611 17.705 29.521 25.672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 57.101 54.821 54.634 54.144 60.966
6. Doanh thu hoạt động tài chính 169 64 297 439 2.123
7. Chi phí tài chính 2.068 1.501 1.421 1.170 299
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.094 1.356 1.284 975 299
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 36.494 35.335 37.898 35.159 38.308
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.513 8.759 8.695 8.040 9.703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.195 9.290 6.918 10.214 14.779
12. Thu nhập khác 0 257 1.417 300 862
13. Chi phí khác 0 139 0 495 113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 119 1.417 -195 748
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.195 9.408 8.335 10.019 15.528
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.061 1.402 1.163 1.995 3.086
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.061 1.402 1.163 1.995 3.086
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.133 8.006 7.172 8.024 12.442
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.133 8.006 7.172 8.024 12.442