Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.753 41.708 66.552 55.615
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.753 41.708 66.552 55.615
4. Giá vốn hàng bán 40.632 34.754 47.991 44.560
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.121 6.955 18.561 11.054
6. Doanh thu hoạt động tài chính 82 124 195 89
7. Chi phí tài chính 2.374 2.326 1.669 395
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.374 2.326 1.669 395
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 17 16 19
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.432 3.182 3.878 3.735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -603 1.554 13.194 6.995
12. Thu nhập khác 852 285 103 123
13. Chi phí khác 458 264 297 123
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 394 21 -194 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -209 1.576 13.000 6.995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1.192 143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 1.192 143
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -209 1.576 11.808 6.852
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -209 1.576 11.808 6.852