TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
325.240
|
357.900
|
317.874
|
353.908
|
253.398
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106.101
|
80.761
|
90.859
|
122.137
|
72.337
|
1. Tiền
|
79.948
|
77.826
|
90.809
|
112.951
|
63.521
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26.152
|
2.935
|
50
|
9.187
|
8.816
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35.046
|
35.046
|
30.046
|
29.046
|
21.111
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35.046
|
35.046
|
30.046
|
29.046
|
21.111
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71.026
|
64.553
|
59.764
|
38.175
|
51.869
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.745
|
50.866
|
46.110
|
37.779
|
49.487
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.300
|
18.486
|
21.917
|
11.984
|
14.708
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.059
|
10.277
|
6.812
|
3.483
|
8.345
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.078
|
-15.075
|
-15.075
|
-15.071
|
-20.671
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
110.228
|
172.306
|
131.213
|
156.052
|
102.575
|
1. Hàng tồn kho
|
117.145
|
178.140
|
138.662
|
156.993
|
103.384
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.917
|
-5.834
|
-7.449
|
-941
|
-809
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.839
|
5.234
|
5.992
|
8.497
|
5.506
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
372
|
878
|
280
|
1.263
|
911
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
767
|
4.156
|
4.016
|
5.303
|
3.739
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
84
|
199
|
311
|
202
|
244
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
1.730
|
612
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.208.598
|
2.161.808
|
2.079.018
|
2.141.552
|
2.142.587
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.511
|
5.946
|
6.428
|
6.074
|
6.144
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
8.770
|
8.651
|
8.750
|
8.492
|
8.420
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
101
|
99
|
101
|
0
|
107
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2.830
|
-2.804
|
-2.423
|
-2.418
|
-2.383
|
II. Tài sản cố định
|
1.404.272
|
1.404.257
|
1.302.810
|
1.297.503
|
1.298.740
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.358.384
|
1.360.530
|
1.274.582
|
1.271.120
|
1.272.375
|
- Nguyên giá
|
2.462.438
|
2.455.733
|
2.304.061
|
2.336.120
|
2.359.912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.104.054
|
-1.095.203
|
-1.029.479
|
-1.064.999
|
-1.087.537
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45.887
|
43.727
|
28.228
|
26.383
|
26.365
|
- Nguyên giá
|
48.835
|
46.674
|
31.144
|
29.325
|
29.317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.948
|
-2.947
|
-2.916
|
-2.943
|
-2.953
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
737.238
|
691.395
|
714.398
|
783.535
|
782.920
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
4.602
|
5.602
|
5.091
|
5.126
|
5.685
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
732.636
|
685.793
|
709.307
|
778.409
|
777.236
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29.757
|
29.730
|
29.761
|
29.786
|
29.786
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.243
|
7.216
|
7.247
|
7.272
|
7.272
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22.514
|
22.514
|
22.514
|
22.514
|
22.514
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.821
|
30.479
|
25.622
|
24.654
|
24.997
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.821
|
30.479
|
25.622
|
24.654
|
24.997
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.533.838
|
2.519.707
|
2.396.893
|
2.495.460
|
2.395.986
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
779.807
|
826.696
|
761.268
|
790.415
|
683.590
|
I. Nợ ngắn hạn
|
523.113
|
602.140
|
560.857
|
608.033
|
510.775
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
233.301
|
267.637
|
240.495
|
213.054
|
186.179
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.941
|
31.173
|
20.803
|
38.233
|
30.836
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.802
|
45.459
|
28.850
|
18.717
|
18.723
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
60.557
|
65.316
|
71.670
|
96.157
|
94.516
|
6. Phải trả người lao động
|
37.220
|
50.742
|
48.107
|
82.180
|
28.968
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.667
|
3.072
|
2.493
|
8.620
|
5.985
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.106
|
12.374
|
26.425
|
14.311
|
14.379
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
82.409
|
81.204
|
79.667
|
86.540
|
93.396
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.500
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44.111
|
45.163
|
42.347
|
40.721
|
37.792
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
256.694
|
224.555
|
200.411
|
182.382
|
172.815
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
75.864
|
85.622
|
85.634
|
86.191
|
87.780
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
179.189
|
137.297
|
112.886
|
94.560
|
83.153
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
384
|
378
|
634
|
373
|
623
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.258
|
1.258
|
1.258
|
1.258
|
1.258
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.754.031
|
1.693.012
|
1.635.624
|
1.705.045
|
1.712.395
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.754.031
|
1.693.012
|
1.635.624
|
1.705.045
|
1.712.395
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-283.524
|
-313.736
|
-350.482
|
-329.859
|
-267.482
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
53.047
|
57.039
|
56.441
|
57.326
|
56.772
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
181.971
|
155.243
|
161.715
|
191.678
|
173.077
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
173.294
|
162.817
|
163.645
|
163.645
|
173.530
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.677
|
-7.575
|
-1.929
|
28.033
|
-453
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
244.538
|
236.466
|
209.949
|
227.900
|
192.028
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.533.838
|
2.519.707
|
2.396.893
|
2.495.460
|
2.395.986
|