I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.752
|
-5.245
|
11.523
|
49.488
|
9.982
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
56.898
|
-14.664
|
-28.294
|
80.468
|
51.502
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30.590
|
26.821
|
26.003
|
31.779
|
32.732
|
- Các khoản dự phòng
|
-531
|
-1.113
|
1.616
|
-6.518
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
312
|
-21.767
|
-43.710
|
31.959
|
-353
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
14.289
|
-21.784
|
-20.339
|
20.305
|
13.270
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.238
|
3.180
|
8.136
|
2.944
|
5.853
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
73.650
|
-19.908
|
-16.770
|
129.957
|
61.484
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.505
|
4.437
|
4.186
|
20.632
|
-17.296
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
58.968
|
-61.465
|
39.988
|
-18.366
|
53.000
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-53.125
|
59.679
|
-9.637
|
67.029
|
-56.291
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-448
|
-1.165
|
3.760
|
87
|
-94
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
12.238
|
-27.658
|
-8.355
|
1.062
|
-9.973
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.667
|
-1.390
|
-2.236
|
-5.738
|
-7.437
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.600
|
-11.600
|
51.124
|
-33.932
|
53.945
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-53.910
|
43.267
|
0
|
10.642
|
-33.727
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.802
|
-15.803
|
62.060
|
171.373
|
43.610
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.082
|
-33.923
|
22.815
|
-8.694
|
-9.727
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
146
|
23.427
|
28.201
|
-28.201
|
17
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.000
|
954
|
5.000
|
1.000
|
-9.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-19.046
|
19.410
|
-99
|
258
|
2.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
151
|
-151
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26
|
-26
|
0
|
0
|
12
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19.356
|
-16.700
|
25.739
|
-23.388
|
18.628
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29.449
|
-7.010
|
81.658
|
-59.026
|
1.931
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62.006
|
174.969
|
121.963
|
117.491
|
71.323
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117.854
|
-177.601
|
-230.154
|
-197.134
|
-116.511
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-20
|
-21.902
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55.848
|
-2.651
|
-130.093
|
-79.643
|
-45.187
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-60.495
|
-25.464
|
13.625
|
32.705
|
353
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
166.283
|
106.101
|
80.761
|
90.859
|
72.337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
312
|
124
|
-3.527
|
-1.426
|
-353
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
106.101
|
80.761
|
90.859
|
122.137
|
72.337
|