1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
225.761
|
172.325
|
226.291
|
343.785
|
238.752
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
183
|
0
|
150
|
59
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
225.578
|
172.325
|
226.141
|
343.726
|
238.752
|
4. Giá vốn hàng bán
|
196.578
|
140.167
|
214.737
|
243.399
|
207.037
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.000
|
32.158
|
11.404
|
100.328
|
31.714
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
27.439
|
5.646
|
5.555
|
5.141
|
4.952
|
7. Chi phí tài chính
|
13.150
|
17.828
|
10.964
|
5.389
|
6.238
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.238
|
7.120
|
8.136
|
2.944
|
5.853
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
31
|
31
|
25
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.762
|
9.971
|
12.040
|
15.483
|
9.014
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.791
|
11.137
|
7.835
|
22.909
|
9.831
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.736
|
-1.101
|
-13.848
|
61.712
|
11.584
|
12. Thu nhập khác
|
313
|
5.307
|
25.771
|
6.568
|
412
|
13. Chi phí khác
|
5.297
|
224
|
399
|
18.791
|
2.014
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.984
|
5.083
|
25.372
|
-12.223
|
-1.602
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.752
|
3.982
|
11.523
|
49.488
|
9.982
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.330
|
5.482
|
2.429
|
8.726
|
3.576
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.330
|
5.482
|
2.429
|
8.726
|
3.576
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.422
|
-1.500
|
9.094
|
40.762
|
6.405
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.746
|
1.981
|
3.449
|
10.800
|
6.858
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.677
|
-3.481
|
5.645
|
29.962
|
-453
|