Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 225.761 172.325 226.291 343.785 238.752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 183 0 150 59
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 225.578 172.325 226.141 343.726 238.752
4. Giá vốn hàng bán 196.578 140.167 214.737 243.399 207.037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.000 32.158 11.404 100.328 31.714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27.439 5.646 5.555 5.141 4.952
7. Chi phí tài chính 13.150 17.828 10.964 5.389 6.238
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.238 7.120 8.136 2.944 5.853
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 31 31 25
9. Chi phí bán hàng 11.762 9.971 12.040 15.483 9.014
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.791 11.137 7.835 22.909 9.831
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21.736 -1.101 -13.848 61.712 11.584
12. Thu nhập khác 313 5.307 25.771 6.568 412
13. Chi phí khác 5.297 224 399 18.791 2.014
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.984 5.083 25.372 -12.223 -1.602
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.752 3.982 11.523 49.488 9.982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.330 5.482 2.429 8.726 3.576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.330 5.482 2.429 8.726 3.576
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.422 -1.500 9.094 40.762 6.405
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.746 1.981 3.449 10.800 6.858
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.677 -3.481 5.645 29.962 -453