TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101.500
|
98.638
|
96.501
|
96.052
|
99.347
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.117
|
16.437
|
12.815
|
2.291
|
1.298
|
1. Tiền
|
717
|
287
|
615
|
291
|
698
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.400
|
16.150
|
12.200
|
2.000
|
600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66.300
|
70.200
|
70.200
|
64.200
|
71.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
66.300
|
70.200
|
70.200
|
64.200
|
71.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30.189
|
11.159
|
12.665
|
28.491
|
24.884
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27.895
|
9.460
|
9.634
|
24.305
|
20.913
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.763
|
2.167
|
3.499
|
4.654
|
4.439
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-468
|
-468
|
-468
|
-468
|
-468
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
753
|
750
|
751
|
860
|
1.207
|
1. Hàng tồn kho
|
753
|
750
|
751
|
860
|
1.207
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
141
|
91
|
70
|
210
|
158
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
141
|
91
|
70
|
210
|
132
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40.213
|
39.587
|
38.824
|
38.301
|
37.660
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.888
|
38.308
|
37.733
|
37.157
|
36.582
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.832
|
38.261
|
37.695
|
37.129
|
36.563
|
- Nguyên giá
|
157.844
|
157.844
|
157.844
|
157.844
|
157.844
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119.012
|
-119.583
|
-120.149
|
-120.715
|
-121.281
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
57
|
48
|
38
|
29
|
19
|
- Nguyên giá
|
235
|
235
|
235
|
235
|
235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-178
|
-187
|
-197
|
-206
|
-215
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.325
|
1.279
|
1.091
|
1.143
|
1.077
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.325
|
1.279
|
1.091
|
1.143
|
1.077
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
141.714
|
138.225
|
135.325
|
134.353
|
137.007
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.818
|
10.878
|
13.291
|
17.030
|
9.499
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.818
|
10.878
|
13.291
|
17.030
|
9.499
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10
|
129
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.363
|
5.136
|
6.689
|
7.652
|
4.113
|
6. Phải trả người lao động
|
1.099
|
2.085
|
2.685
|
4.874
|
1.297
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
159
|
220
|
383
|
258
|
114
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.777
|
1.909
|
1.671
|
1.772
|
1.711
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.420
|
1.529
|
1.863
|
2.465
|
2.135
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
130.895
|
127.346
|
122.034
|
117.322
|
127.508
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
130.895
|
127.346
|
122.034
|
117.322
|
127.508
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.462
|
1.462
|
1.462
|
1.462
|
1.462
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.690
|
3.690
|
3.690
|
3.690
|
3.690
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.743
|
27.194
|
21.881
|
17.170
|
27.355
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.830
|
630
|
|
|
17.170
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.913
|
26.564
|
|
|
10.186
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
141.714
|
138.225
|
135.325
|
134.353
|
137.007
|