1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25.359
|
22.179
|
26.322
|
31.565
|
19.364
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
25.359
|
22.179
|
26.322
|
31.565
|
19.364
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.799
|
6.640
|
8.322
|
10.711
|
5.539
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.560
|
15.539
|
18.000
|
20.854
|
13.825
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.019
|
1.425
|
1.492
|
1.409
|
1.242
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.119
|
1.400
|
1.469
|
2.691
|
1.425
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.460
|
15.564
|
18.024
|
19.572
|
13.642
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.460
|
15.564
|
18.024
|
19.572
|
13.642
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.905
|
3.122
|
3.619
|
3.945
|
2.739
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.905
|
3.122
|
3.619
|
3.945
|
2.739
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.555
|
12.442
|
14.405
|
15.627
|
10.903
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.555
|
12.442
|
14.405
|
15.627
|
10.903
|