Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40.421 52.470 21.202 19.463 16.105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.405 7.554 985 1.240 1.115
1. Tiền 3.405 7.554 985 1.240 1.115
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.348 39.373 16.228 15.045 10.502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59 300 78 1.010 456
2. Trả trước cho người bán 29.804 34.323 11.098 8.487 3.056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.486 4.750 5.052 5.548 6.990
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.731 3.219 3.651 2.693 2.630
1. Hàng tồn kho 2.731 3.219 3.651 2.693 2.630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 937 2.324 338 484 1.858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77 2.250 264 180 310
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 786 74 0 230 1.475
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 74 0 74 74 74
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 566.744 581.913 617.080 615.579 638.116
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 440.163 455.105 448.428 442.193 435.540
1. Tài sản cố định hữu hình 439.786 454.742 448.080 441.858 435.220
- Nguyên giá 586.674 608.276 608.320 608.815 608.815
- Giá trị hao mòn lũy kế -146.888 -153.533 -160.240 -166.956 -173.595
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 377 363 349 335 320
- Nguyên giá 929 929 929 929 929
- Giá trị hao mòn lũy kế -552 -566 -580 -595 -609
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81.548 70.439 114.307 122.274 154.261
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81.548 70.439 114.307 122.274 154.261
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 45.032 56.369 54.345 51.112 48.315
1. Chi phí trả trước dài hạn 45.032 56.369 54.345 51.112 48.315
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 607.165 634.383 638.281 635.041 654.222
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 381.244 276.250 247.764 270.863 303.593
I. Nợ ngắn hạn 97.472 79.316 74.281 74.097 76.972
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71.756 45.023 39.192 44.596 38.715
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.551 19.883 20.603 17.038 24.699
4. Người mua trả tiền trước 1.097 1.698 602 459 564
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 167 3.113 5.020 472 252
6. Phải trả người lao động 2.444 3.521 3.029 4.018 2.909
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.705 5.054 4.268 6.553 8.903
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 751 1.024 1.568 961 931
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 283.772 196.934 173.483 196.765 226.621
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 282.930 195.825 0 194.955 224.460
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 172.023 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 842 1.109 0 1.810 2.161
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 1.460 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 225.921 358.133 390.518 364.179 350.629
I. Vốn chủ sở hữu 225.921 358.133 390.518 364.179 350.629
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 311.000 366.000 366.000 366.000 366.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 54.780 54.780 54.780 54.780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -85.079 -62.647 -30.262 -56.601 -70.151
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -66.732 -66.732 -62.647 -30.262 -56.601
- LNST chưa phân phối kỳ này -18.347 4.085 32.385 -26.339 -13.550
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 607.165 634.383 638.281 635.041 654.222