Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.360 66.479 77.571 10.771 19.593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.360 66.479 77.571 10.771 19.593
4. Giá vốn hàng bán 21.403 27.786 31.741 23.731 22.890
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4.043 38.694 45.831 -12.960 -3.297
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 8 8 0 0
7. Chi phí tài chính 9.293 7.660 5.333 4.896 4.954
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.293 7.660 5.333 4.896 4.954
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.174 5.514 5.013 4.638 1.906
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.436 2.775 2.640 3.653 2.504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -16.944 22.753 32.853 -26.146 -12.661
12. Thu nhập khác 53 93 125 1.112 180
13. Chi phí khác 1.189 146 243 954 718
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.136 -54 -118 158 -538
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -18.081 22.699 32.735 -25.988 -13.199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 266 267 351 351 351
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 266 267 351 351 351
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -18.347 22.432 32.385 -26.339 -13.550
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -18.347 22.432 32.385 -26.339 -13.550