I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
220.041
|
234.921
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-101.043
|
-81.174
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38.402
|
-35.369
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.264
|
-4.325
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.652
|
-12.683
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.127
|
1.834
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23.029
|
-23.031
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46.778
|
80.172
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44.875
|
-56.163
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10
|
1.095
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.933
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
62.807
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.513
|
723
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18.522
|
-54.345
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
168
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.512
|
-18.512
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26.460
|
-31.663
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44.972
|
-50.007
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.329
|
-24.180
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.845
|
47.173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.173
|
22.994
|