1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104.361
|
122.597
|
124.087
|
137.953
|
117.590
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
104.361
|
122.597
|
124.087
|
137.953
|
117.590
|
4. Giá vốn hàng bán
|
91.701
|
107.407
|
109.360
|
122.291
|
103.974
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.659
|
15.190
|
14.726
|
15.662
|
13.616
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
8
|
6
|
8
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
1.169
|
1.974
|
1.916
|
1.994
|
1.923
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.169
|
1.974
|
1.916
|
1.994
|
1.923
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.712
|
4.589
|
4.642
|
3.830
|
3.949
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.491
|
5.861
|
6.103
|
6.343
|
5.546
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.290
|
2.774
|
2.071
|
3.502
|
2.201
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
30
|
112
|
13. Chi phí khác
|
85
|
941
|
107
|
1.194
|
151
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-85
|
-941
|
-107
|
-1.164
|
-40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.205
|
1.833
|
1.964
|
2.338
|
2.161
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
258
|
535
|
414
|
429
|
356
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
258
|
535
|
414
|
429
|
356
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
947
|
1.298
|
1.550
|
1.909
|
1.806
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
947
|
1.298
|
1.550
|
1.909
|
1.806
|