TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79.312
|
97.840
|
112.741
|
240.646
|
231.753
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.320
|
18.609
|
47.946
|
42.991
|
9.288
|
1. Tiền
|
3.635
|
3.364
|
12.743
|
16.769
|
5.340
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.685
|
15.245
|
35.203
|
26.222
|
3.947
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.000
|
48.535
|
16.219
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2.000
|
48.535
|
16.219
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57.099
|
67.294
|
51.682
|
59.055
|
42.703
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.406
|
15.751
|
17.649
|
30.597
|
36.746
|
2. Trả trước cho người bán
|
37.010
|
40.648
|
33.473
|
27.385
|
5.161
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.682
|
10.895
|
560
|
1.073
|
796
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
712
|
2.049
|
1.343
|
78.349
|
151.092
|
1. Hàng tồn kho
|
712
|
2.049
|
1.343
|
78.349
|
151.092
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.182
|
9.889
|
9.770
|
11.717
|
12.452
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
121
|
7.798
|
8.280
|
9.492
|
4.592
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.060
|
2.091
|
1.490
|
2.225
|
7.521
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
339
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
315.602
|
366.053
|
422.281
|
428.197
|
517.792
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.687
|
24.236
|
34.975
|
36.981
|
48.432
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
24.236
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.687
|
0
|
34.975
|
36.981
|
48.432
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.914
|
11.632
|
15.555
|
22.183
|
21.070
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.639
|
3.358
|
7.281
|
13.909
|
12.795
|
- Nguyên giá
|
7.236
|
7.236
|
10.983
|
18.552
|
18.552
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.597
|
-3.879
|
-3.702
|
-4.643
|
-5.757
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
- Nguyên giá
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
276.959
|
317.750
|
356.569
|
352.945
|
431.198
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
276.959
|
317.750
|
351.744
|
352.945
|
431.198
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
4.825
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.950
|
11.950
|
11.950
|
12.770
|
12.770
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.950
|
9.950
|
9.950
|
9.950
|
9.950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.000
|
2.000
|
2.820
|
2.820
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
92
|
485
|
3.231
|
3.318
|
4.322
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
92
|
485
|
3.231
|
3.318
|
4.322
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
394.914
|
463.893
|
535.022
|
668.843
|
749.545
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
213.156
|
275.951
|
351.050
|
474.904
|
547.006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
134.668
|
116.844
|
131.378
|
266.301
|
358.098
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
106.461
|
51.995
|
56.430
|
96.004
|
96.939
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.092
|
455
|
5.323
|
3.354
|
44.435
|
4. Người mua trả tiền trước
|
334
|
1.710
|
2.274
|
6.471
|
2.554
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.936
|
2.136
|
2.215
|
209
|
64
|
6. Phải trả người lao động
|
336
|
406
|
554
|
593
|
673
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.384
|
751
|
2.345
|
1.536
|
4.006
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.176
|
18.671
|
33.533
|
139.436
|
192.122
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.313
|
39.021
|
26.947
|
17.062
|
15.851
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.635
|
1.700
|
1.758
|
1.634
|
1.455
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78.488
|
159.107
|
219.672
|
208.602
|
188.908
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
55.622
|
41.322
|
31.539
|
1.126
|
1.126
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22.866
|
85.080
|
84.680
|
78.097
|
51.299
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
32.705
|
103.453
|
129.379
|
136.483
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
181.758
|
187.942
|
183.971
|
193.940
|
202.539
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
181.758
|
187.942
|
183.971
|
193.940
|
202.539
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172.000
|
172.000
|
180.598
|
180.598
|
180.598
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.579
|
4.703
|
593
|
593
|
593
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.179
|
11.239
|
2.780
|
12.748
|
21.347
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.061
|
4.953
|
6.593
|
2.780
|
12.748
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.118
|
6.287
|
-3.813
|
9.968
|
8.599
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
394.914
|
463.893
|
535.022
|
668.843
|
749.545
|