I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
740.442
|
728.704
|
624.610
|
705.217
|
615.504
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-592.840
|
-641.914
|
-549.614
|
-571.932
|
-530.640
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-51.618
|
-57.466
|
-67.455
|
-65.465
|
-76.410
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12.473
|
-9.866
|
-12.826
|
-16.077
|
-18.408
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.456
|
-3.622
|
-2.874
|
-1.709
|
-341
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
410
|
0
|
0
|
13.485
|
18.895
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14.190
|
-2.468
|
-3.279
|
-13.142
|
-23.701
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65.273
|
13.368
|
-11.437
|
50.376
|
-15.101
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41.293
|
-25.726
|
-11.086
|
-12.227
|
-4.810
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.499
|
0
|
0
|
|
34
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
180
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
131
|
192
|
144
|
123
|
166
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39.663
|
-25.534
|
-10.943
|
-11.924
|
-4.610
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
496.228
|
523.386
|
443.338
|
415.708
|
465.352
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-502.174
|
-506.045
|
-422.426
|
-454.037
|
-447.920
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.541
|
-8.431
|
-9.836
|
-8.991
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.486
|
8.910
|
11.076
|
-47.321
|
17.432
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.123
|
-3.256
|
-11.304
|
-8.868
|
-2.279
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.426
|
50.549
|
47.293
|
20.435
|
11.567
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50.549
|
47.293
|
35.989
|
11.567
|
9.288
|