I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6.620
|
12.964
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.443
|
-7.606
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.369
|
-1.427
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-204
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-201
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
81
|
7.684
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-463
|
-6.172
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.221
|
5.242
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.636
|
-20
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5.397
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.605
|
-5.417
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8.500
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.610
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.200
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.910
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.526
|
-175
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
398
|
566
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.924
|
391
|