Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.630.092 1.971.949 1.350.240 1.611.349 1.977.917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.001 1.087 257 913 708
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.626.091 1.970.862 1.349.983 1.610.436 1.977.209
4. Giá vốn hàng bán 2.490.787 1.773.977 1.190.672 1.576.099 2.013.091
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 135.303 196.885 159.311 34.337 -35.882
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.753 3.236 861 658 2.137
7. Chi phí tài chính 91.225 76.303 42.881 67.835 101.543
-Trong đó: Chi phí lãi vay 84.738 73.990 41.987 55.798 98.802
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 39.630 10.041 5.135 6.644 5.590
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49.946 33.512 17.789 20.450 18.361
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -39.745 80.265 94.366 -59.934 -159.239
12. Thu nhập khác 2.118 3.477 3.780 32.510 89.576
13. Chi phí khác 47.753 62.029 50.433 93.754 55.665
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -45.635 -58.552 -46.653 -61.244 33.911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -85.379 21.713 47.713 -121.178 -125.328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 -940 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 20.488 0 0 17.306
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 20.488 -940 0 17.306
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -85.379 1.225 48.653 -121.178 -142.634
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -85.379 1.225 48.653 -121.178 -142.634