1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
543.728
|
461.515
|
496.057
|
476.841
|
369.937
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
218
|
0
|
708
|
45
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
543.722
|
461.296
|
496.057
|
476.133
|
369.892
|
4. Giá vốn hàng bán
|
537.194
|
478.379
|
518.421
|
478.546
|
370.665
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.528
|
-17.082
|
-22.364
|
-2.413
|
-773
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.640
|
142
|
49
|
305
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
24.091
|
27.748
|
25.062
|
24.628
|
18.662
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.902
|
27.473
|
25.014
|
22.413
|
18.662
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.830
|
1.577
|
763
|
1.461
|
511
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.627
|
4.635
|
3.883
|
3.909
|
3.994
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-23.379
|
-50.899
|
-52.022
|
-32.106
|
-23.939
|
12. Thu nhập khác
|
2.367
|
58
|
85.962
|
3.171
|
36
|
13. Chi phí khác
|
18.060
|
3.988
|
29.665
|
7.152
|
1.000
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15.693
|
-3.930
|
56.297
|
-3.982
|
-964
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-39.073
|
-54.829
|
4.275
|
-36.088
|
-24.903
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-39.073
|
-54.829
|
4.275
|
-36.088
|
-24.903
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-39.073
|
-54.829
|
4.275
|
-36.088
|
-24.903
|