Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 543.728 461.515 496.057 476.841 369.937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6 218 0 708 45
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 543.722 461.296 496.057 476.133 369.892
4. Giá vốn hàng bán 537.194 478.379 518.421 478.546 370.665
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.528 -17.082 -22.364 -2.413 -773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.640 142 49 305 2
7. Chi phí tài chính 24.091 27.748 25.062 24.628 18.662
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.902 27.473 25.014 22.413 18.662
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.830 1.577 763 1.461 511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.627 4.635 3.883 3.909 3.994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -23.379 -50.899 -52.022 -32.106 -23.939
12. Thu nhập khác 2.367 58 85.962 3.171 36
13. Chi phí khác 18.060 3.988 29.665 7.152 1.000
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -15.693 -3.930 56.297 -3.982 -964
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -39.073 -54.829 4.275 -36.088 -24.903
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -39.073 -54.829 4.275 -36.088 -24.903
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -39.073 -54.829 4.275 -36.088 -24.903