Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 552.502 558.330 607.491 703.860 717.192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.538 16.719 26.497 79.833 54.968
1. Tiền 19.538 6.719 6.497 6.833 9.968
2. Các khoản tương đương tiền 0 10.000 20.000 73.000 45.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264.108 249.408 272.468 244.455 298.800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 216.457 211.060 227.726 219.485 240.912
2. Trả trước cho người bán 41.148 35.170 35.238 23.498 38.409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.817 3.709 10.035 1.921 19.928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -315 -531 -531 -449 -449
IV. Tổng hàng tồn kho 257.022 281.589 299.679 373.096 347.820
1. Hàng tồn kho 260.868 284.184 302.275 374.165 348.686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.846 -2.596 -2.596 -1.069 -866
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.835 10.615 8.846 6.476 5.605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.465 3.332 3.470 3.575 2.466
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.345 7.279 5.355 2.900 3.138
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 25 3 22 2 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 371.676 378.825 380.516 376.698 415.896
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.937 2.942 2.977 3.006 3.017
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.937 2.942 2.977 3.006 3.017
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 323.371 314.286 335.983 329.250 363.061
1. Tài sản cố định hữu hình 307.744 298.868 320.773 314.249 348.269
- Nguyên giá 506.613 512.199 549.051 557.882 607.069
- Giá trị hao mòn lũy kế -198.869 -213.331 -228.278 -243.633 -258.800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.627 15.419 15.210 15.001 14.792
- Nguyên giá 21.380 21.380 21.380 21.380 21.380
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.753 -5.961 -6.170 -6.379 -6.588
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30.391 31.809 11.318 11.144 17.301
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30.391 31.809 11.318 11.144 17.301
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.977 29.789 30.238 33.299 32.518
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.977 29.789 30.238 33.299 32.518
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 924.179 937.156 988.007 1.080.558 1.133.089
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 286.910 275.181 252.405 289.844 283.976
I. Nợ ngắn hạn 219.091 221.443 201.763 241.252 235.404
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.767 63.462 52.589 57.981 69.254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 62.871 52.683 49.288 62.517 57.948
4. Người mua trả tiền trước 15.107 14.754 17.826 19.609 17.999
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.174 11.945 12.486 4.019 5.741
6. Phải trả người lao động 18.378 29.831 24.239 54.676 22.962
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.422 2.022 979 893 2.750
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.915 14.933 17.425 4.802 22.209
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5.500 5.000 5.000 15.000 15.000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.957 26.813 21.932 21.756 21.542
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 67.819 53.738 50.642 48.592 48.572
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 121 151 138 138 153
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63.375 50.080 48.230 43.485 43.450
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4.323 3.507 2.274 4.969 4.969
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 637.269 661.975 735.602 790.714 849.112
I. Vốn chủ sở hữu 637.154 661.975 735.602 790.714 849.112
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 162.290 162.290 162.290 162.290 162.290
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.442 9.442 9.442 9.442 9.442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 94.353 94.353 94.353 94.353 94.353
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 371.068 395.889 469.516 524.628 583.026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 207.052 307.791 307.791 307.791 524.687
- LNST chưa phân phối kỳ này 164.016 88.098 161.724 216.837 58.339
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 114 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 114 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 924.179 937.156 988.007 1.080.558 1.133.089