1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
234.118
|
259.814
|
296.342
|
325.301
|
284.468
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
522
|
794
|
414
|
362
|
476
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
233.596
|
259.021
|
295.929
|
324.939
|
283.992
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114.872
|
119.472
|
134.008
|
135.670
|
124.806
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
118.724
|
139.549
|
161.921
|
189.270
|
159.186
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
125
|
500
|
88
|
321
|
682
|
7. Chi phí tài chính
|
2.701
|
2.569
|
2.228
|
2.435
|
2.007
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.609
|
2.523
|
1.975
|
1.873
|
1.527
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
63.906
|
75.049
|
70.274
|
120.070
|
84.171
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.079
|
7.037
|
9.523
|
14.952
|
9.436
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.163
|
55.394
|
79.984
|
52.133
|
64.254
|
12. Thu nhập khác
|
168
|
71
|
115
|
14
|
6
|
13. Chi phí khác
|
60
|
74
|
128
|
1.544
|
484
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
108
|
-4
|
-13
|
-1.530
|
-479
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
44.271
|
55.391
|
79.971
|
50.602
|
63.776
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.075
|
6.722
|
6.344
|
1.967
|
5.437
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.075
|
6.722
|
6.344
|
1.967
|
5.437
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
39.196
|
48.669
|
73.627
|
48.635
|
58.339
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
39.196
|
48.669
|
73.627
|
48.635
|
58.339
|