Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39.286 41.608 44.153 46.496 44.749
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53 90 84 172 71
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39.234 41.518 44.069 46.325 44.678
4. Giá vốn hàng bán 33.748 35.528 36.981 38.284 37.002
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.485 5.990 7.088 8.041 7.676
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 144 24 383 35
7. Chi phí tài chính 568 544 484 488 313
-Trong đó: Chi phí lãi vay 475 487 484 475 313
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.992 1.812 1.886 2.632 2.344
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.303 1.370 1.399 1.816 1.539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.629 2.408 3.343 3.487 3.515
12. Thu nhập khác 0 455
13. Chi phí khác 0 513 92 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -58 -92 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.629 2.408 3.285 3.395 3.510
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 807 657 679 702
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 807 657 679 702
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.629 1.601 2.628 2.716 2.808
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 326 -326 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.303 1.926 2.628 2.716 2.808