1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.286
|
41.608
|
44.153
|
46.496
|
44.749
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
53
|
90
|
84
|
172
|
71
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.234
|
41.518
|
44.069
|
46.325
|
44.678
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.748
|
35.528
|
36.981
|
38.284
|
37.002
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.485
|
5.990
|
7.088
|
8.041
|
7.676
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
144
|
24
|
383
|
35
|
7. Chi phí tài chính
|
568
|
544
|
484
|
488
|
313
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
475
|
487
|
484
|
475
|
313
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.992
|
1.812
|
1.886
|
2.632
|
2.344
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.303
|
1.370
|
1.399
|
1.816
|
1.539
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.629
|
2.408
|
3.343
|
3.487
|
3.515
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
455
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
513
|
92
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
-58
|
-92
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.629
|
2.408
|
3.285
|
3.395
|
3.510
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
807
|
657
|
679
|
702
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
807
|
657
|
679
|
702
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.629
|
1.601
|
2.628
|
2.716
|
2.808
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
326
|
-326
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.303
|
1.926
|
2.628
|
2.716
|
2.808
|