Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167.011 157.740 156.881 187.367 171.544
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 73 339 130 407 398
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 166.938 157.401 156.751 186.960 171.146
4. Giá vốn hàng bán 140.759 131.244 137.717 161.946 144.541
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.179 26.157 19.033 25.014 26.605
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58 81 32 1.837 556
7. Chi phí tài chính 2.147 1.903 1.787 1.373 2.083
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.032 1.726 1.452 1.340 1.920
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.121 7.500 6.521 8.088 8.322
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.329 6.325 5.074 5.229 5.888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.640 10.510 5.685 12.161 10.868
12. Thu nhập khác 23 14 1 76 455
13. Chi phí khác 288 3 775 798 605
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -264 11 -774 -722 -150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.376 10.521 4.911 11.439 10.717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.955 1.701 978 2.300 2.143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.955 1.701 978 2.300 2.143
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.421 8.820 3.933 9.139 8.574
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.421 8.820 3.933 9.139 8.574