Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 150.480 182.393 230.553 250.128 327.446
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -121.636 -152.828 -190.046 -236.090 -287.998
3. Tiền chi trả cho người lao động -11.969 -15.069 -21.236 -14.803 -33.072
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 -405 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -811 -4.714 -4.003 -3.293 -2.865
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 158.445 3.863 216.866 2.637 4.367
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -160.993 -7.058 -230.228 -2.783 -10.459
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.515 6.586 1.906 -4.608 -2.582
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.495 -304 -390 -284 -441
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32 14 1 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -175.250 -129.264 -74.939 -29.433 -20.738
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 176.063 126.477 74.523 28.536 24.836
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.901 3.300 1.259 2.121 1.623
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.251 223 454 941 5.280
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 3.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.896 -10.304 0 -7.896 -7.896
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.896 -10.304 0 -7.896 -4.896
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.870 -3.495 2.361 -11.564 -2.198
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.413 13.283 9.788 12.148 4.284
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.283 9.788 12.148 584 2.086