1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
492.802
|
519.324
|
556.681
|
591.010
|
630.339
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
492.802
|
519.324
|
556.681
|
591.010
|
630.339
|
4. Giá vốn hàng bán
|
419.586
|
445.555
|
475.044
|
503.465
|
526.598
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73.217
|
73.769
|
81.636
|
87.545
|
103.742
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
274
|
691
|
426
|
347
|
249
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
39.474
|
41.957
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
36.981
|
36.463
|
0
|
|
46.795
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.021
|
9.525
|
10.425
|
10.419
|
15.651
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27.490
|
28.472
|
32.163
|
35.516
|
41.545
|
12. Thu nhập khác
|
40
|
32
|
3
|
|
|
13. Chi phí khác
|
1.523
|
9
|
2
|
30
|
116
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.483
|
24
|
1
|
-30
|
-116
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.006
|
28.496
|
32.164
|
35.486
|
41.429
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.559
|
5.830
|
6.490
|
7.234
|
8.688
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
229
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.559
|
5.830
|
6.490
|
7.234
|
8.917
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.447
|
22.666
|
25.674
|
28.252
|
32.512
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.447
|
22.666
|
25.674
|
28.252
|
32.512
|