Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.368.089 1.336.866 1.201.974 1.244.749 1.166.372
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.390 28.098 20.452 14.626 32.015
1. Tiền 26.390 28.098 20.452 14.626 32.015
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.157.000 1.226.000 1.102.000 1.145.000 1.045.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.157.000 1.226.000 1.102.000 1.145.000 1.045.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155.182 52.700 57.507 65.975 71.762
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.391 48.785 54.076 41.122 54.343
2. Trả trước cho người bán 96.718 700 723 667 11.370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.073 3.214 2.709 24.185 6.048
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.494 10.340 9.963 8.993 9.602
1. Hàng tồn kho 10.494 10.340 9.963 8.993 9.602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19.024 19.728 12.052 10.154 7.994
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.440 7.596 3.945 1.162 935
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.801 10.347 7.516 8.409 4.868
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.782 1.785 592 583 2.190
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 268.723 418.423 402.921 388.837 374.186
I. Các khoản phải thu dài hạn 150 141 132 123 114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 150 141 132 123 114
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 104.923 268.595 253.308 238.921 224.299
1. Tài sản cố định hữu hình 104.810 268.505 253.233 238.861 224.255
- Nguyên giá 1.241.533 1.416.440 1.416.820 1.417.043 1.417.043
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.136.723 -1.147.935 -1.163.587 -1.178.182 -1.192.788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 113 90 75 60 45
- Nguyên giá 6.235 6.235 6.235 6.235 6.235
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.122 -6.145 -6.160 -6.175 -6.190
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75 0 0 516 699
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75 0 0 516 699
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 137.307 123.627 123.627 123.627 123.627
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 137.307 123.627 123.627 123.627 123.627
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 26.267 26.060 25.853 25.650 25.447
1. Chi phí trả trước dài hạn 26.267 26.060 25.853 25.650 25.447
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.636.812 1.755.290 1.604.895 1.633.586 1.540.559
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 148.345 387.215 185.638 259.325 103.612
I. Nợ ngắn hạn 148.345 387.215 185.638 259.325 103.612
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.511 9.512 9.499 36.180 7.391
4. Người mua trả tiền trước 407 704 392 203 556
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.885 37.933 29.551 11.597 15.852
6. Phải trả người lao động 15.892 33.697 39.924 42.736 21.484
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 197 643 10.114 394 12.635
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.712 209.425 6.904 109.348 4.915
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 82.012 75.212 73.496 48.176 35.021
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.729 20.089 15.758 10.690 5.758
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.488.467 1.368.074 1.419.257 1.374.261 1.436.947
I. Vốn chủ sở hữu 1.488.467 1.368.074 1.419.257 1.374.261 1.436.947
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 137.307 312.214 123.627 123.627 123.627
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 491.966 317.059 505.646 505.646 505.646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 459.194 338.801 389.984 344.988 407.674
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353.561 116.061 116.061 116.061 346.740
- LNST chưa phân phối kỳ này 105.633 222.741 273.923 228.927 60.934
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.636.812 1.755.290 1.604.895 1.633.586 1.540.559