TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.368.089
|
1.336.866
|
1.201.974
|
1.244.749
|
1.166.372
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.390
|
28.098
|
20.452
|
14.626
|
32.015
|
1. Tiền
|
26.390
|
28.098
|
20.452
|
14.626
|
32.015
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.157.000
|
1.226.000
|
1.102.000
|
1.145.000
|
1.045.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.157.000
|
1.226.000
|
1.102.000
|
1.145.000
|
1.045.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
155.182
|
52.700
|
57.507
|
65.975
|
71.762
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.391
|
48.785
|
54.076
|
41.122
|
54.343
|
2. Trả trước cho người bán
|
96.718
|
700
|
723
|
667
|
11.370
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.073
|
3.214
|
2.709
|
24.185
|
6.048
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.494
|
10.340
|
9.963
|
8.993
|
9.602
|
1. Hàng tồn kho
|
10.494
|
10.340
|
9.963
|
8.993
|
9.602
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.024
|
19.728
|
12.052
|
10.154
|
7.994
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.440
|
7.596
|
3.945
|
1.162
|
935
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.801
|
10.347
|
7.516
|
8.409
|
4.868
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.782
|
1.785
|
592
|
583
|
2.190
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
268.723
|
418.423
|
402.921
|
388.837
|
374.186
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
141
|
132
|
123
|
114
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
141
|
132
|
123
|
114
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
104.923
|
268.595
|
253.308
|
238.921
|
224.299
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
104.810
|
268.505
|
253.233
|
238.861
|
224.255
|
- Nguyên giá
|
1.241.533
|
1.416.440
|
1.416.820
|
1.417.043
|
1.417.043
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.136.723
|
-1.147.935
|
-1.163.587
|
-1.178.182
|
-1.192.788
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
113
|
90
|
75
|
60
|
45
|
- Nguyên giá
|
6.235
|
6.235
|
6.235
|
6.235
|
6.235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.122
|
-6.145
|
-6.160
|
-6.175
|
-6.190
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
75
|
0
|
0
|
516
|
699
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
75
|
0
|
0
|
516
|
699
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
137.307
|
123.627
|
123.627
|
123.627
|
123.627
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
137.307
|
123.627
|
123.627
|
123.627
|
123.627
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.267
|
26.060
|
25.853
|
25.650
|
25.447
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.267
|
26.060
|
25.853
|
25.650
|
25.447
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.636.812
|
1.755.290
|
1.604.895
|
1.633.586
|
1.540.559
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
148.345
|
387.215
|
185.638
|
259.325
|
103.612
|
I. Nợ ngắn hạn
|
148.345
|
387.215
|
185.638
|
259.325
|
103.612
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.511
|
9.512
|
9.499
|
36.180
|
7.391
|
4. Người mua trả tiền trước
|
407
|
704
|
392
|
203
|
556
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.885
|
37.933
|
29.551
|
11.597
|
15.852
|
6. Phải trả người lao động
|
15.892
|
33.697
|
39.924
|
42.736
|
21.484
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
197
|
643
|
10.114
|
394
|
12.635
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.712
|
209.425
|
6.904
|
109.348
|
4.915
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
82.012
|
75.212
|
73.496
|
48.176
|
35.021
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.729
|
20.089
|
15.758
|
10.690
|
5.758
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.488.467
|
1.368.074
|
1.419.257
|
1.374.261
|
1.436.947
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.488.467
|
1.368.074
|
1.419.257
|
1.374.261
|
1.436.947
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
137.307
|
312.214
|
123.627
|
123.627
|
123.627
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
491.966
|
317.059
|
505.646
|
505.646
|
505.646
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
459.194
|
338.801
|
389.984
|
344.988
|
407.674
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
353.561
|
116.061
|
116.061
|
116.061
|
346.740
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
105.633
|
222.741
|
273.923
|
228.927
|
60.934
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.636.812
|
1.755.290
|
1.604.895
|
1.633.586
|
1.540.559
|