I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
140,687
|
143,511
|
144,528
|
163,487
|
145,380
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63,241
|
14,108
|
-39,311
|
-65,605
|
-69,060
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-41,856
|
-33,805
|
-23,691
|
-29,912
|
-50,584
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18,106
|
-5,000
|
-21,431
|
-30,001
|
-11,318
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
128,954
|
19
|
33
|
46
|
24
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,479
|
-21,349
|
-29,483
|
-14,450
|
-20,874
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
128,959
|
97,484
|
30,646
|
23,566
|
-6,432
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-69,662
|
-122,278
|
16,378
|
-757
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-764,000
|
-462,000
|
-640,000
|
-385,000
|
-660,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
660,000
|
393,000
|
764,000
|
342,000
|
760,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
19,125
|
-5,445
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33,616
|
76,024
|
27,138
|
13,884
|
23,552
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-140,046
|
-96,129
|
162,071
|
-29,873
|
123,552
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-76
|
-199,933
|
-12
|
-99,237
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-76
|
-199,933
|
-12
|
-99,237
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,087
|
1,278
|
-7,217
|
-6,319
|
17,883
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37,477
|
26,390
|
28,098
|
20,452
|
14,626
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
430
|
-430
|
494
|
-494
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,390
|
28,098
|
20,452
|
14,626
|
32,015
|