Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 140,687 143,511 144,528 163,487 145,380
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -63,241 14,108 -39,311 -65,605 -69,060
3. Tiền chi trả cho người lao động -41,856 -33,805 -23,691 -29,912 -50,584
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -18,106 -5,000 -21,431 -30,001 -11,318
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 128,954 19 33 46 24
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,479 -21,349 -29,483 -14,450 -20,874
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 128,959 97,484 30,646 23,566 -6,432
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -69,662 -122,278 16,378 -757
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -764,000 -462,000 -640,000 -385,000 -660,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 660,000 393,000 764,000 342,000 760,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,125 -5,445 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 33,616 76,024 27,138 13,884 23,552
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -140,046 -96,129 162,071 -29,873 123,552
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -76 -199,933 -12 -99,237
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -76 -199,933 -12 -99,237
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,087 1,278 -7,217 -6,319 17,883
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37,477 26,390 28,098 20,452 14,626
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 430 -430 494 -494
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,390 28,098 20,452 14,626 32,015