Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.607 1.705 3.359 1.264
2. Điều chỉnh cho các khoản 30.448 10.725 9.975 9.730
- Khấu hao TSCĐ 6.132 5.702 5.068 4.742
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 13.358 -163 -1.025 -1.266
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.504 5.187 5.931 6.254
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 3.454 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33.055 12.430 13.333 10.994
- Tăng, giảm các khoản phải thu -105.015 39.564 -31.896 17.915
- Tăng, giảm hàng tồn kho 52.584 -564 57.575 9.114
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -25.552 -26.498 -67.056 -19.711
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.587 -368 94 131
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -3.753 -5.931 -6.254
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -217 -529 -837 -212
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -311 -194
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -48.732 19.971 -34.912 11.977
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -218 -63
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -10.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 328 163 1.025 768
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 328 163 807 -9.994
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 46.229 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 155.135 137.138 143.998 79.032
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -176.012 -155.942 -140.195 -89.496
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -975 -1.187
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 25.352 -19.779 2.616 -10.464
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23.053 356 -31.488 -8.482
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 96.844 73.792 74.147 42.659
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 73.792 74.147 42.659 34.178