I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
644.871
|
622.675
|
702.355
|
654.753
|
729.658
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-565.269
|
-557.866
|
-661.050
|
-639.929
|
-671.994
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.130
|
-21.356
|
-24.727
|
-22.102
|
-25.127
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.272
|
-3.533
|
-1.973
|
-1.460
|
-97
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.341
|
-8.727
|
-2.601
|
-59
|
-393
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21.940
|
9.567
|
18.007
|
58.044
|
15.754
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-79.363
|
-48.746
|
-29.151
|
-58.049
|
-28.356
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.563
|
-7.986
|
860
|
-8.801
|
19.446
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-67.772
|
-67.943
|
-224
|
-1.108
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
255
|
789
|
1.079
|
0
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-426
|
0
|
33
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.574
|
853
|
0
|
0
|
20.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.684
|
5.019
|
3.015
|
2.028
|
1.066
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61.260
|
-61.708
|
3.870
|
953
|
1.081
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
108.883
|
41.750
|
20.000
|
24.235
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.699
|
-73
|
0
|
-20.000
|
-24.235
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.917
|
-7.895
|
-2.162
|
-4.258
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
85.267
|
33.782
|
17.838
|
-23
|
-24.235
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.444
|
-35.912
|
22.568
|
-7.871
|
-3.708
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48.638
|
69.082
|
33.170
|
55.739
|
27.868
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69.082
|
33.170
|
55.739
|
47.868
|
24.160
|