Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 254.128 189.593 197.194 226.104 173.908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.163 3.840 3.389 2.967 4.274
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 248.966 185.753 193.805 223.137 169.634
4. Giá vốn hàng bán 232.892 172.440 183.349 208.145 160.945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.074 13.313 10.456 14.992 8.689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.329 1.082 871 895 969
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.998 6.785 7.074 8.150 7.644
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.905 10.463 12.349 8.340 10.489
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.500 -2.853 -8.096 -602 -8.474
12. Thu nhập khác 3.491 3.672 10.390 977 3.503
13. Chi phí khác 1.881 713 147 0 3.366
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.610 2.960 10.243 977 138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.890 107 2.147 375 -8.337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44 0 1.766 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 44 0 1.766 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.890 107 381 375 -8.337
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.890 107 381 375 -8.337