TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
175.206
|
173.849
|
134.142
|
120.777
|
119.544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.075
|
15.771
|
12.483
|
4.672
|
3.927
|
1. Tiền
|
75
|
21
|
12.483
|
122
|
1.027
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.000
|
15.750
|
0
|
4.550
|
2.900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
154.620
|
143.870
|
109.170
|
105.270
|
105.470
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
154.620
|
143.870
|
109.170
|
105.270
|
105.470
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.188
|
9.445
|
6.240
|
8.320
|
5.446
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.533
|
2.924
|
2.164
|
6.584
|
2.572
|
2. Trả trước cho người bán
|
850
|
0
|
0
|
0
|
250
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.140
|
6.856
|
4.412
|
2.072
|
2.960
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-336
|
-336
|
-336
|
-336
|
-336
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.644
|
4.202
|
5.645
|
1.949
|
4.004
|
1. Hàng tồn kho
|
2.644
|
4.202
|
5.645
|
1.949
|
4.004
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
679
|
561
|
604
|
566
|
698
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
222
|
123
|
132
|
157
|
133
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
49
|
29
|
64
|
0
|
33
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
123
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
409
|
409
|
409
|
409
|
409
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
317.200
|
316.928
|
316.655
|
316.382
|
316.253
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22.743
|
22.677
|
22.612
|
22.547
|
22.482
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.675
|
3.609
|
3.544
|
3.479
|
3.414
|
- Nguyên giá
|
9.724
|
9.724
|
9.724
|
9.724
|
9.724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.049
|
-6.114
|
-6.180
|
-6.245
|
-6.310
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.068
|
19.068
|
19.068
|
19.068
|
19.068
|
- Nguyên giá
|
19.107
|
19.107
|
19.107
|
19.107
|
19.107
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21.413
|
21.380
|
21.348
|
21.316
|
21.283
|
- Nguyên giá
|
22.847
|
22.847
|
22.847
|
22.847
|
22.847
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.435
|
-1.467
|
-1.499
|
-1.532
|
-1.564
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
40.266
|
40.266
|
40.266
|
40.266
|
40.266
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40.266
|
40.266
|
40.266
|
40.266
|
40.266
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
231.147
|
231.147
|
231.147
|
231.147
|
231.147
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
231.147
|
231.147
|
231.147
|
231.147
|
231.147
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.632
|
1.457
|
1.281
|
1.106
|
1.075
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.632
|
1.457
|
1.281
|
1.106
|
1.075
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
492.406
|
490.776
|
450.797
|
437.159
|
435.798
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9.532
|
9.920
|
24.614
|
10.139
|
8.870
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9.516
|
9.920
|
24.614
|
10.126
|
8.846
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
697
|
697
|
697
|
541
|
511
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.442
|
1.231
|
2.017
|
515
|
1.923
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
864
|
292
|
318
|
772
|
15
|
6. Phải trả người lao động
|
91
|
963
|
1.801
|
1.525
|
124
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
12
|
0
|
20
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.692
|
4.577
|
18.701
|
6.020
|
5.961
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.730
|
2.149
|
1.080
|
732
|
312
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16
|
0
|
0
|
14
|
24
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
16
|
0
|
0
|
14
|
24
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
482.874
|
480.856
|
426.183
|
427.020
|
426.927
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
482.874
|
480.856
|
426.183
|
427.020
|
426.927
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
366.771
|
366.771
|
366.771
|
366.771
|
366.771
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116.102
|
114.085
|
59.412
|
60.248
|
60.156
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
115.324
|
112.848
|
17.487
|
17.487
|
60.096
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
778
|
1.237
|
41.924
|
42.761
|
60
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
492.406
|
490.776
|
450.797
|
437.159
|
435.798
|