Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 175.206 173.849 134.142 120.777 119.544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.075 15.771 12.483 4.672 3.927
1. Tiền 75 21 12.483 122 1.027
2. Các khoản tương đương tiền 7.000 15.750 0 4.550 2.900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 154.620 143.870 109.170 105.270 105.470
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 154.620 143.870 109.170 105.270 105.470
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.188 9.445 6.240 8.320 5.446
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.533 2.924 2.164 6.584 2.572
2. Trả trước cho người bán 850 0 0 0 250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.140 6.856 4.412 2.072 2.960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -336 -336 -336 -336 -336
IV. Tổng hàng tồn kho 2.644 4.202 5.645 1.949 4.004
1. Hàng tồn kho 2.644 4.202 5.645 1.949 4.004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 679 561 604 566 698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 222 123 132 157 133
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 49 29 64 0 33
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 409 409 409 409 409
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 317.200 316.928 316.655 316.382 316.253
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22.743 22.677 22.612 22.547 22.482
1. Tài sản cố định hữu hình 3.675 3.609 3.544 3.479 3.414
- Nguyên giá 9.724 9.724 9.724 9.724 9.724
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.049 -6.114 -6.180 -6.245 -6.310
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.068 19.068 19.068 19.068 19.068
- Nguyên giá 19.107 19.107 19.107 19.107 19.107
- Giá trị hao mòn lũy kế -39 -39 -39 -39 -39
III. Bất động sản đầu tư 21.413 21.380 21.348 21.316 21.283
- Nguyên giá 22.847 22.847 22.847 22.847 22.847
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.435 -1.467 -1.499 -1.532 -1.564
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40.266 40.266 40.266 40.266 40.266
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40.266 40.266 40.266 40.266 40.266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 231.147 231.147 231.147 231.147 231.147
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 231.147 231.147 231.147 231.147 231.147
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.632 1.457 1.281 1.106 1.075
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.632 1.457 1.281 1.106 1.075
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 492.406 490.776 450.797 437.159 435.798
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.532 9.920 24.614 10.139 8.870
I. Nợ ngắn hạn 9.516 9.920 24.614 10.126 8.846
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 697 697 697 541 511
4. Người mua trả tiền trước 1.442 1.231 2.017 515 1.923
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 864 292 318 772 15
6. Phải trả người lao động 91 963 1.801 1.525 124
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 12 0 20 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.692 4.577 18.701 6.020 5.961
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.730 2.149 1.080 732 312
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16 0 0 14 24
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 16 0 0 14 24
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 482.874 480.856 426.183 427.020 426.927
I. Vốn chủ sở hữu 482.874 480.856 426.183 427.020 426.927
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 366.771 366.771 366.771 366.771 366.771
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116.102 114.085 59.412 60.248 60.156
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115.324 112.848 17.487 17.487 60.096
- LNST chưa phân phối kỳ này 778 1.237 41.924 42.761 60
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 492.406 490.776 450.797 437.159 435.798