I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
973
|
604
|
40,720
|
1,115
|
75
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,820
|
-2,879
|
-43,053
|
-1,890
|
-1,383
|
- Khấu hao TSCĐ
|
98
|
98
|
98
|
98
|
98
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,917
|
-2,976
|
-43,151
|
-1,988
|
-1,481
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,847
|
5,969
|
-10,576
|
-775
|
-1,309
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,283
|
2,476
|
701
|
-4,347
|
3,858
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,527
|
-1,594
|
-1,444
|
3,696
|
-2,055
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,866
|
64
|
1,780
|
-1,673
|
-650
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
178
|
274
|
167
|
150
|
56
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-179
|
-146
|
-33
|
-249
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25
|
-25
|
25
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-439
|
-2,033
|
-1,094
|
-348
|
-420
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,229
|
-3,291
|
-2,308
|
-3,329
|
-768
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,370
|
-11,000
|
-47,200
|
-48,000
|
-3,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
21,750
|
81,900
|
51,900
|
3,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
223
|
1,262
|
45,620
|
4,318
|
341
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,853
|
12,012
|
80,320
|
8,218
|
141
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-105
|
-61
|
-81,264
|
-12,700
|
-118
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-105
|
-61
|
-81,264
|
-12,700
|
-118
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,481
|
8,660
|
-3,252
|
-7,811
|
-745
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,556
|
7,075
|
15,771
|
12,483
|
4,672
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,075
|
15,771
|
12,483
|
4,672
|
3,927
|