Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118.367 108.453 75.145 65.386 57.631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 118.367 108.453 75.145 65.386 57.631
4. Giá vốn hàng bán 93.745 79.820 47.815 37.012 31.542
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.623 28.633 27.330 28.373 26.089
6. Doanh thu hoạt động tài chính 223 139 25 84 193
7. Chi phí tài chính 902 1.332 1.370 574 365
-Trong đó: Chi phí lãi vay 902 1.374 1.369 574 365
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 448 405 485 457 305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.568 12.205 10.997 10.949 10.523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.928 14.831 14.503 16.478 15.089
12. Thu nhập khác 85 38 161 0 1.308
13. Chi phí khác 62 2 51 38 718
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 23 36 110 -37 590
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.952 14.866 14.612 16.441 15.679
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.453 2.116 2.088 3.345 3.307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.453 2.116 2.088 3.345 3.307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.499 12.750 12.525 13.096 12.372
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.499 12.750 12.525 13.096 12.372