Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 9.608 2.682 1.483 1.546 1.488
II. Tiền gửi tại NHNN 3.473 1.145.471 778.347 1.304.924 5.643
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 19.615.054 11.075.163 13.477.739 9.956.408 11.766.912
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 19.315.054 10.395.533 13.477.739 9.035.288 11.616.912
2. Cho vay các TCTD khác 300.000 679.630 921.120 150.000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 359.190
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 359.190
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 146.430 151.907 116.840 302.906
VII. Cho vay khách hàng 22.122.865 30.146.563 28.745.818 33.092.777 30.745.276
1. Cho vay khách hàng 22.469.971 30.497.813 29.141.316 33.553.388 31.257.375
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -347.106 -351.250 -395.498 -460.611 -512.099
VIII. Chứng khoán đầu tư 1.569.764 2.040.310 1.215.373 1.560.097 1.558.579
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 1.621.816 2.092.361 1.308.396 1.664.741 1.650.521
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -93.023 -104.644
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -52.052 -52.051 -91.942
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 150.432 145.741 447.711 997.591 1.008.041
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 154.206 154.206 456.177 1.006.177 1.030.777
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -3.774 -8.465 -8.466 -8.586 -22.736
X. Tài sản cố định 78.352 80.088 76.539 75.862 71.625
1. Tài sản cố định hữu hình 28.826 32.491 30.416 28.468 26.347
- Nguyên giá 106.930 108.382 108.382 108.382 106.888
- Giá trị hao mòn lũy kế -78.104 -75.891 -77.966 -79.914 -80.541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49.526 47.597 46.123 47.394 45.278
- Nguyên giá 92.421 92.421 92.895 96.377 96.377
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.895 -44.824 -46.772 -48.983 -51.099
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 1.311.107 2.351.691 1.886.187 2.115.086 2.167.635
1. Các khoản phải thu 448.740 1.104.557 454.857 545.571 368.959
2. Các khoản lãi, phí phải thu 930.193 1.375.556 1.581.739 1.683.350 1.974.622
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 122.115 112.413 90.436 76.863 64.552
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -189.941 -240.835 -240.845 -190.698 -240.498
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44.860.655 47.134.139 46.781.104 49.221.131 47.987.295
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 15.937.519 18.025.794 15.343.100 10.911.760 8.506.700
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 9.557.500 8.672.763 7.678.550 4.600.000 3.196.700
2. Vay các TCTD khác 6.380.019 9.353.031 7.664.550 6.311.760 5.310.000
III. Tiền gửi khách hàng 5.363.713 4.675.661 2.870.171 3.001.537 3.447.346
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 65.114
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 7.305.256 7.780.412 8.112.316 8.016.400 7.821.359
VI. Phát hành giấy tờ có giá 10.839.000 11.094.000 14.812.000 17.421.000 18.449.000
VII. Các khoản nợ khác 940.258 1.152.170 1.123.082 1.414.216 1.189.267
1. Các khoản lãi, phí phải trả 791.880 986.227 958.873 1.210.461 1.025.581
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 148.378 165.943 164.209 203.755 163.686
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 4.409.795 4.406.102 4.520.435 8.456.218 8.573.623
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3.512.968 3.512.968 3.512.968 7.395.373 7.395.373
- Vốn điều lệ 3.510.640 3.510.640 3.510.640 7.042.483 7.042.483
- Vốn đầu tư XDCB 2.328 2.328 2.328 2.328 2.328
- Thặng dư vốn cổ phần 350.562 350.562
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 509.702 431.465 431.440 430.883 480.140
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 192 -771 -3.869
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 386.933 461.669 576.798 629.962 701.979
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44.860.655 47.134.139 46.781.104 49.221.131 47.987.295