Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 87,79 | 104,80 | 281,73 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 12,30 | 10,27 | 17,18 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,31 | 1,63 | 1,37 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 5,73 | 1,75 | 2,35 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 51,34 | 56,77 | 67,23 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 87,79 | 104,80 | 281,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 12,43 | 30,29 | 16,64 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 39,93 | 44,07 | 38,14 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -33,00 | -8,85 | -27,43 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 1,75 | 0,87 | 1,23 |
ROE (%) | % | 14,25 | 8,44 | 7,14 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 77,83 | 67,20 | 73,64 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 366,43 | 579,17 | 1.102,53 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |