Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23.577 24.286 30.202 34.365 40.289
2. Điều chỉnh cho các khoản 625 931 -4.147 -10.106
- Khấu hao TSCĐ 830 368 291 -791 418
- Các khoản dự phòng 251 -249 -77 -118 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7 -19 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.140 -45 -4.562 -7.515 -11.656
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.678 582 201 23 1.132
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 294 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24.203 25.218 26.056 25.965 30.183
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21.113 -144.518 -881.899 -103.742 -500.735
- Tăng, giảm hàng tồn kho -28.646 -25.468 -31.754 29.960 94.890
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 40.495 207.772 245.310 -399.176 285.377
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.227 -4.622 474 -124 -2.754
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -30 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.696 -856 -201 -23 -1.132
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.975 -4.623 -4.647 -5.958 -3.923
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 329 193 263.790 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -91.190 -452 346 -1.433 -1.926
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -86.150 52.750 -646.123 -190.742 -100.020
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -220 -38.675 -11.911 -76.793 -186.515
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 2 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 2 0 -228.600 -568.249
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 90.000 50 75.000 185.000 453.799
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết -85.560 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -573.640 -986.000 -119.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 39 0 0 110.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 44 571 7.515 11.656
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.261 -38.579 -509.979 -988.879 -408.309
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 91.210 0 1.211.549 1.279.999 9.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -137.500 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30.101 8.100 4.000 0 600.631
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37.386 -17.534 -4.600 -2.000 -2.981
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -200 -780 -509
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 83.925 -9.434 1.210.749 1.139.719 606.140
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.036 4.737 54.647 -39.901 97.811
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.945 19.974 14.867 70.184 30.282
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.975 24.704 68.673 30.282 129.089