I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
67.892
|
9.714
|
12.888
|
20.344
|
16.764
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26.079
|
-6.471
|
-9.934
|
-19.805
|
-1.150
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.598
|
-3.704
|
-2.794
|
-3.704
|
-3.672
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.834
|
-2.632
|
-147
|
-13
|
-53
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
-109
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39.529
|
9.629
|
5.053
|
6.925
|
9.058
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-64.224
|
-10.195
|
-8.334
|
-29.251
|
-14.897
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.686
|
-3.659
|
-3.267
|
-25.503
|
5.941
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.066
|
-121
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
455
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
156
|
1
|
3
|
5
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33.910
|
-120
|
3
|
459
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.860
|
19.868
|
4.587
|
37.644
|
6.772
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32.371
|
-16.235
|
-1.590
|
-12.936
|
-3.145
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
-9.061
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.489
|
3.634
|
2.997
|
24.707
|
-5.434
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.735
|
-145
|
-267
|
-337
|
510
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.650
|
917
|
771
|
504
|
167
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
915
|
771
|
504
|
167
|
677
|