I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
10
|
1.264
|
10.960
|
4.529
|
5.221
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-280
|
-666
|
-16
|
-188
|
-212
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.059
|
-743
|
-728
|
-1.142
|
-556
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-53
|
-5.380
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-109
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.758
|
-4.624
|
1.756
|
4.168
|
6.979
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.999
|
-966
|
-5.069
|
-4.863
|
-1.761
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.322
|
-5.736
|
6.904
|
2.451
|
4.290
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-64
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
3
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
3
|
|
|
-64
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
6.772
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-3.145
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.300
|
2.300
|
-6.830
|
-2.231
|
-4.835
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.300
|
5.927
|
-6.830
|
-2.231
|
-4.835
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22
|
194
|
74
|
219
|
-608
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
167
|
189
|
383
|
457
|
677
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
189
|
383
|
457
|
677
|
68
|