TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29.524.493
|
38.758.427
|
39.531.943
|
36.709.543
|
37.679.149
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.289.424
|
6.236.475
|
7.153.625
|
8.279.157
|
6.341.458
|
1. Tiền
|
3.068.013
|
4.116.495
|
4.868.732
|
5.975.128
|
5.411.920
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
221.411
|
2.119.980
|
2.284.893
|
2.304.029
|
929.537
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.860.719
|
20.451.941
|
19.618.196
|
16.104.205
|
18.230.160
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.860.719
|
20.451.941
|
19.618.196
|
16.104.205
|
18.230.160
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.293.934
|
9.006.496
|
9.819.320
|
9.533.935
|
10.054.871
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.918.165
|
8.039.600
|
8.927.002
|
9.044.709
|
9.393.764
|
2. Trả trước cho người bán
|
646.448
|
500.907
|
419.602
|
348.406
|
628.463
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
231.843
|
227.381
|
229.679
|
182.966
|
190.430
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
50.766
|
50.562
|
50.547
|
515
|
658
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.194.703
|
950.333
|
1.003.092
|
869.495
|
819.718
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-747.991
|
-762.287
|
-810.602
|
-912.157
|
-978.160
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.085.309
|
2.028.261
|
1.757.548
|
1.593.411
|
1.856.404
|
1. Hàng tồn kho
|
2.236.267
|
2.178.825
|
1.896.441
|
1.724.957
|
1.996.598
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-150.958
|
-150.564
|
-138.893
|
-131.546
|
-140.194
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
995.106
|
1.035.255
|
1.183.255
|
1.198.835
|
1.196.257
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
503.246
|
516.742
|
629.748
|
582.950
|
626.344
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
405.706
|
477.098
|
506.465
|
531.704
|
480.443
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
86.154
|
41.414
|
47.042
|
84.182
|
89.470
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21.216.669
|
21.765.967
|
22.580.733
|
23.615.733
|
24.345.556
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
223.261
|
228.789
|
237.407
|
247.407
|
319.673
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.003
|
729
|
583
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
274.630
|
280.433
|
289.197
|
299.780
|
372.045
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-52.372
|
-52.372
|
-52.372
|
-52.372
|
-52.372
|
II. Tài sản cố định
|
11.983.455
|
12.232.267
|
13.261.739
|
13.643.233
|
13.814.237
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.712.641
|
11.033.013
|
12.077.072
|
12.382.117
|
12.297.777
|
- Nguyên giá
|
19.440.704
|
20.142.862
|
21.616.988
|
22.289.070
|
22.649.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.728.063
|
-9.109.850
|
-9.539.916
|
-9.906.953
|
-10.351.316
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
29.262
|
2.911
|
2.664
|
4.019
|
3.542
|
- Nguyên giá
|
54.178
|
6.790
|
6.251
|
8.032
|
7.739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.915
|
-3.878
|
-3.587
|
-4.014
|
-4.198
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.241.553
|
1.196.343
|
1.182.003
|
1.257.097
|
1.512.919
|
- Nguyên giá
|
2.562.392
|
2.575.692
|
2.469.669
|
2.595.587
|
2.927.026
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.320.839
|
-1.379.349
|
-1.287.665
|
-1.338.490
|
-1.414.107
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.240.583
|
1.758.056
|
1.328.957
|
1.315.270
|
1.429.363
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.240.583
|
1.758.056
|
1.328.957
|
1.315.270
|
1.429.363
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.257.210
|
3.045.170
|
3.223.297
|
3.367.402
|
3.415.559
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.251.513
|
1.962.108
|
2.012.252
|
2.140.004
|
2.186.085
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.364.551
|
2.432.094
|
2.562.675
|
2.830.355
|
2.949.336
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.379.054
|
-1.369.232
|
-1.371.830
|
-1.623.156
|
-1.740.062
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.200
|
20.200
|
20.200
|
20.200
|
20.200
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.796.797
|
3.808.675
|
3.773.876
|
3.758.630
|
3.755.001
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.516.501
|
3.492.346
|
3.426.794
|
3.389.946
|
3.291.841
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
280.296
|
316.329
|
347.082
|
368.684
|
463.160
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
715.363
|
693.010
|
755.458
|
1.283.790
|
1.611.723
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
50.741.161
|
60.524.395
|
62.112.676
|
60.325.276
|
62.024.705
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23.679.982
|
31.929.067
|
33.707.021
|
30.376.921
|
30.297.604
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23.043.505
|
31.286.940
|
33.050.415
|
29.667.280
|
29.033.183
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.043.374
|
19.307.278
|
18.937.893
|
13.837.894
|
15.984.087
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.626.775
|
2.650.558
|
2.585.708
|
2.603.082
|
3.179.671
|
4. Người mua trả tiền trước
|
662.235
|
601.241
|
501.875
|
602.100
|
663.830
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
643.416
|
810.434
|
1.069.087
|
1.433.246
|
958.841
|
6. Phải trả người lao động
|
1.860.797
|
2.508.104
|
3.589.458
|
3.761.188
|
2.685.859
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
847.818
|
916.362
|
1.164.543
|
882.930
|
934.931
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
63.182
|
83.376
|
92.240
|
78.456
|
71.558
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.484.314
|
2.674.270
|
3.359.645
|
3.620.205
|
2.436.686
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
634.283
|
618.183
|
681.220
|
1.007.219
|
741.152
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
335.934
|
327.783
|
287.581
|
379.619
|
283.899
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
841.378
|
789.351
|
781.166
|
1.461.340
|
1.092.671
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
636.477
|
642.127
|
656.605
|
709.641
|
1.264.421
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
28.781
|
30.884
|
31.144
|
41.914
|
186.678
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
312.845
|
214.538
|
172.070
|
208.075
|
525.149
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
174.307
|
243.811
|
282.491
|
257.215
|
330.206
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.132
|
20.024
|
36.154
|
69.318
|
96.697
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
118.220
|
132.677
|
134.554
|
132.927
|
125.500
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
192
|
192
|
192
|
192
|
192
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
27.061.179
|
28.595.328
|
28.405.656
|
29.948.355
|
31.727.101
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
27.058.429
|
28.592.578
|
28.402.906
|
29.945.605
|
31.724.351
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.970.266
|
11.043.316
|
12.699.689
|
12.699.689
|
12.699.689
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49.713
|
49.713
|
49.713
|
49.713
|
49.713
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.179.065
|
1.179.065
|
1.179.065
|
1.928.602
|
1.928.080
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-41.423
|
-63.673
|
-51.363
|
-17.001
|
-39.209
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.134.117
|
1.186.163
|
1.278.252
|
1.559.995
|
1.626.777
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
87.203
|
87.203
|
87.203
|
87.203
|
87.730
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.207.127
|
10.666.119
|
8.388.776
|
8.679.209
|
10.478.839
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.713.565
|
7.663.648
|
5.190.117
|
4.470.579
|
8.680.772
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.493.563
|
3.002.470
|
3.198.659
|
4.208.630
|
1.798.066
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.472.360
|
4.444.671
|
4.771.572
|
4.958.195
|
4.892.733
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
1. Nguồn kinh phí
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2.750
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
50.741.161
|
60.524.395
|
62.112.676
|
60.325.276
|
62.024.705
|