I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,120,644
|
2,218,133
|
2,429,150
|
2,435,093
|
2,533,582
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
154,049
|
292,397
|
419,843
|
849,013
|
476,203
|
- Khấu hao TSCĐ
|
510,016
|
542,327
|
557,528
|
676,678
|
617,374
|
- Các khoản dự phòng
|
127,203
|
27,038
|
15,170
|
470,735
|
81,105
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9,090
|
-100,962
|
126,189
|
-68,387
|
-22,557
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-640,246
|
-388,370
|
-544,699
|
-436,658
|
-337,553
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
147,986
|
212,364
|
265,655
|
206,644
|
137,834
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,274,693
|
2,510,529
|
2,848,993
|
3,284,105
|
3,009,785
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-149,760
|
118,119
|
-926,271
|
-60,813
|
-167,454
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-115,149
|
57,442
|
282,384
|
171,484
|
-271,641
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,621,859
|
946,527
|
1,971,966
|
1,089,883
|
-1,997,629
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-117,503
|
10,659
|
-46,581
|
86,456
|
-67,255
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-189,128
|
-160,992
|
-161,649
|
-320,270
|
-160,112
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-286,846
|
-162,489
|
-255,134
|
-266,834
|
-633,331
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-221,143
|
-52,026
|
-9,736
|
-8,949
|
-369,965
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,426,695
|
3,267,771
|
3,703,973
|
3,975,063
|
-657,601
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-623,675
|
-1,295,412
|
-1,123,052
|
-936,419
|
-647,322
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,586
|
770
|
7,658
|
9,527
|
10,295
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,731,446
|
-13,958,940
|
-5,579,326
|
-7,266,477
|
-8,977,359
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,858,264
|
7,357,672
|
6,413,233
|
10,829,082
|
6,851,263
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-306,516
|
-131,578
|
-260,888
|
-1,053,326
|
-733,152
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
94,940
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
232,672
|
910,564
|
344,024
|
649,966
|
284,300
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,559,114
|
-7,116,925
|
-103,412
|
2,232,352
|
-3,211,976
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
73,051
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,698,228
|
11,615,920
|
8,360,601
|
7,596,497
|
10,487,173
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,685,089
|
-4,450,236
|
-8,696,648
|
-12,719,909
|
-7,982,468
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,288
|
-27,229
|
-295
|
-358
|
-346
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-178,958
|
-377,875
|
-2,371,938
|
-1,858
|
-535,074
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-168,107
|
6,833,630
|
-2,708,280
|
-5,125,628
|
1,969,285
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,153,916
|
2,984,476
|
892,282
|
1,081,788
|
-1,900,292
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,440,177
|
3,289,424
|
6,236,475
|
7,153,625
|
8,279,157
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3,163
|
-37,425
|
24,868
|
43,744
|
-37,407
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,289,424
|
6,236,475
|
7,153,625
|
8,279,157
|
6,341,458
|